

0.97
0.91
0.99
0.87
1.90
3.80
3.60
1.08
0.82
0.25
2.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Bongokuhle Hlongwane

Ra sân: Zac Mcgraw

Ra sân: David Ayala

Ra sân: Claudio Bravo

Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira

Ra sân: Juan David Mosquera



Ra sân: D.J. Taylor
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga


Ra sân: Bongokuhle Hlongwane
Kiến tạo: Dairon Estibens Asprilla Rivas

Bàn thắng
Phạt đền
🐟 Hỏng phạt đền
🦋 Phản lướ𒁃i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ✃người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jonathan Javier Rodriguez Portillo | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 33 | 7 | |
21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 68 | 63 | 92.65% | 3 | 0 | 81 | 7.5 | |
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 29 | 7.9 | |
13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 2 | 90 | 7 | |
15 | Eric Miller | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 28 | 7.9 | |
5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 64 | 49 | 76.56% | 7 | 0 | 96 | 7.1 | |
10 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 7 | 80 | 69 | 86.25% | 11 | 0 | 110 | 9.1 | |
41 | James Pantemis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
19 | Eryk Williamson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 4 | 2 | 3 | 49 | 40 | 81.63% | 3 | 2 | 69 | 8 | |
24 | David Ayala | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 63 | 7.3 | |
18 | Zac Mcgraw | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 48 | 6.6 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 61 | 54 | 88.52% | 4 | 1 | 86 | 6.9 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 20 | 7 |
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Michael Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 5 | 43 | 6.9 | |
17 | Robin Lod | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 64 | 6.9 | |
1 | Clinton Irwin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 56 | 8.9 | |
27 | D.J. Taylor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 40 | 6.1 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 42 | 6.5 | |
44 | Moses Nyeman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 41 | 8.2 | |
8 | Joseph Yeramid Rosales Erazo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 0 | 50 | 7.1 | |
37 | Caden Clark | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 2 | 48 | 6.3 | |
11 | Jeong Sang Bin | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 4 | 36 | 7 | |
2 | Devin Padelford | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 39 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ