

1.00
0.90
0.65
1.10
2.05
3.40
2.90
0.78
1.13
1.04
0.84
Diễn biến chính


Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira



Kiến tạo: Santiago Moreno


Ra sân: Pabrice Picault

Ra sân: Giuseppe Bovalina




Ra sân: David Ayala


Ra sân: Javain Brown

Ra sân: OBrian White
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga


Ra sân: Mathias Laborda
Ra sân: Evander da Silva Ferreira

Ra sân: Jonathan Javier Rodriguez Portillo

Ra sân: Santiago Moreno

Bàn thắng
Phạt đền
H🌠ỏng phạt đền
⭕ Phản lưới nhà
🌳
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝔉 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jonathan Javier Rodriguez Portillo | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 26 | 7.5 | |
21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 1 | 78 | 7.4 | |
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 29 | 7.2 | |
13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 3 | 74 | 7.3 | |
27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
22 | Cristhian Paredes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 2 | 2 | 64 | 7.1 | |
10 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 56 | 7.2 | |
41 | James Pantemis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 44 | 75.86% | 0 | 0 | 67 | 7.1 | |
19 | Eryk Williamson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
99 | Nathan Uiliam Fogaca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 2 | 2 | 3 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 1 | 72 | 7.1 | |
24 | David Ayala | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 63 | 7.1 | |
18 | Zac Mcgraw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 64 | 82.05% | 0 | 2 | 90 | 6.9 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 1 | 66 | 7.5 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.3 |
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
19 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
14 | Luis Carlos Ramos Martins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 30 | 6.8 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 5 | 1 | 52 | 7.7 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 33 | 5.6 | |
11 | Pabrice Picault | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 1 | 18 | 6 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 2 | 51 | 6.6 | |
6 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 2 | 78 | 6.9 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
7 | Ryan Raposo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 34 | 6.8 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 41 | 33 | 80.49% | 7 | 0 | 65 | 7.4 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 0 | 0 | 75 | 7 | |
23 | Javain Brown | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 3 | 4 | 34 | 6.6 | |
28 | Levonte Johnson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
27 | Giuseppe Bovalina | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ