Vòng Round 3
01:30 ngày 09/08/2023
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Sturm Graz
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
0.93
O 3
0.89
U 3
0.81
1
1.35
X
4.65
2
6.20
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
0.87
O 1.25
0.93
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
Isaac Babadi 1 - 0
Kiến tạo: Johan Bakayoko
match goal
4'
Luuk de Jong 2 - 0
Kiến tạo: Johan Bakayoko
match goal
22'
Luuk de Jong 3 - 0
Kiến tạo: Noa Lang
match goal
32'
40'
match goal 3 - 1 Jon Gorenc Stankovic
Kiến tạo: William Boving Vick
⛎ Patrick Van Aanholt Goal Disallowed match var
42'
Ibrahim Sangare 4 - 1
Kiến tạo: Joey Veerman
match goal
73'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen👍 Hỏng phạt đền match phan luoi💮 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change✤ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Sturm Graz Sturm Graz
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
702
 
Số đường chuyền
 
279
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
7
22
 
Rê bóng thành công
 
19
24
 
Đánh chặn
 
0
18
 
Thử thách
 
13
132
 
Pha tấn công
 
83
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 3.67
62.67% Kiểm soát bóng 58.33%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.8
2 Bàn thua 2
6.5 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.7
7.1 Sút trúng cầu môn 4.5
60.5% Kiểm soát bóng 35.5%
8.7 Phạm lỗi 6.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𒅌 PSV Eindhoven (35trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
6
4
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
0
4
4
4
2J Bet