Vòng 12
22:45 ngày 30/01/2023
Qatar SC 1
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Al-Arabi SC
Địa điểm: Al Janoub Stadium
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Qatar SC Qatar SC
Phút
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
5'
match yellow.png 🦩 𓄧   Youssef Msakni
Omar Ahmad Al Emadi 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Andres Quintana Soria
match goal
14'
Nasir Baksh 2 - 0
Kiến tạo: Bashar Resan Bonyan
match goal
19'
26'
match goal 2 - 1 Hilal Mohammed Ibrahim
Kiến tạo: Omar Al-Somah
ꦐ  Moataz Bostami match yellow.png
37'
ꦉ Ben Malango  match yellow.png
53'
ౠ Nasir Baksh  ജ  match yellow.png
59'
64'
match yellow.png ♕  Ahmed Fathi  ✅
Ben Malango 3 - 1
Kiến tạo: Bashar Resan Bonyan
match goal
68'
Bashar Resan Bonyan ✨ match yellow.png
72'
83'
match goal 3 - 2 Aron Einar Gunnarsson
Kiến tạo: Hamid Ismaeil
84'
match yellow.png 🌠 Abdulrahman Anad  🤡
 ꩵ Bashar Resan Bonyan match yellow.pngmatch red
88'
 🍬 Sebastian Andres Quintana Soria match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💧 Hỏng phạt đề🐻n  match phan luoi   Phản l🧸ưới🍃 nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦰ Thay ng꧒ười   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qatar SC Qatar SC
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
8
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
85
 
Pha tấn công
 
130
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
39% Kiểm soát bóng 55.67%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
2.1 Bàn thua 2.2
5 Phạt góc 4
2.4 Thẻ vàng 3
4.6 Sút trúng cầu môn 5.9
45.5% Kiểm soát bóng 52.1%
10.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qatar SC (22trận)
Chủ Khách
Al-Arabi SC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
9
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
4
2
3
0
2J Bet