

1.07
0.75
0.85
0.95
1.44
4.33
7.00
1.05
0.77
0.86
0.94
Diễn biến chính




Kiến tạo: Akram Afif

Ra sân: Bassam Hisham Al Rawi

Ra sân: Boualem Khoukhi




Ra sân: Tamer Seyam
Ra sân: Hassan Khalid Al-Haydos


Ra sân: Oday Kharoub

Ra sân: Zaid Qunbar

Ra sân: Jassem Gaber Abdulsallam

Bàn thắng
Phạt đền
𒊎
Hỏng phạt đền
𝔍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍒
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qatar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Lucas Michel Mendes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 2 | 61 | 6.7 | |
10 | Hassan Khalid Al-Haydos | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 26 | 7.2 | |
16 | Boualem Khoukhi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 52 | 98.11% | 0 | 0 | 56 | 6.4 | |
11 | Akram Afif | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 7 | 0 | 31 | 8.2 | |
19 | Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
2 | Pedro Miguel Carvalho Deus Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 27 | 6.4 | |
15 | Bassam Hisham Al Rawi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 2 | 61 | 6.2 | |
20 | Ahmed Fathi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
22 | Meshaal Aissa Barsham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
4 | Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 2 | 44 | 6.8 | |
24 | Jassem Gaber Abdulsallam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 21 | 6.9 |
Palestine
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Rami Hamada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 5.9 | |
7 | Musab Al-Batat | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 30 | 6.5 | |
9 | Tamer Seyam | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 5 | 50% | 3 | 0 | 17 | 6.4 | |
15 | Michel Termanini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
11 | Oday Dabbagh | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 22 | 7 | |
12 | Camilo Saldana | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
5 | Mohammed Saleh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 5.9 | |
10 | Mahmoud Abu Warda | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
6 | Oday Kharoub | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 23 | 6.6 | |
20 | Zaid Qunbar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
18 | Ameed Mhagna | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ