Vòng 2
00:00 ngày 24/08/2024
Racing Santander
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Eibar
Địa điểm: El Sardinero
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.81
O 2.25
0.96
U 2.25
0.88
1
2.42
X
3.05
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.05
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Racing Santander Racing Santander
Phút
Eibar Eibar
27'
match goal 0 - 1 Antonio Puertas
Kiến tạo: Jose Corpas
Inigo Sainz-Maza
Ra sân: Unai Vencedor
match change
46'
56'
match goal 0 - 2 Alvaro Carrillo
Kiến tạo: Martin Merquelanz
 𝔉 Juan Pablo Rodrig꧃uez Guerrero match yellow.png
56'
Jon Karrikaburu
Ra sân: Juan Pablo Rodriguez Guerrero
match change
61'
Marco Sangalli Fuentes
Ra sân: Clement Michelin
match change
61'
Suleiman Camara
Ra sân: Aritz Aldasoro
match change
62'
65'
match change Jon Guruzeta
Ra sân: Jorge Pascual
65'
match change Ander Madariaga
Ra sân: Martin Merquelanz
68'
match yellow.png ꧟ Jose Corpas
72'
match change Sergio Cubero
Ra sân: Jose Corpas
Mario Garcia
Ra sân: Francisco Javier Montero Rubio
match change
78'
81'
match change Cristian Gutierrez Vizcaino
Ra sân: Antonio Puertas
81'
match change Peru Nolaskoain Esnal
Ra sân: Matheus Pereira da Silva
84'
match yellow.png Peru Nolaskoain Esnal 🐼
🅷 Andres Martin Garcia  match yellow.png
84'
Suleiman Camara 1 - 2
Kiến tạo: Saul Garcia Cabrero
match goal
86'
Andres Martin Garcia 2 - 2 match pen
90'
💟 🅺  Marco Sangalli Fuentes match yellow.png
90'
💃 ꦫ  Jon Karrikaburu Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🃏 match phan luoi Phản lưới nhà ♔  💎 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♓  Thay người ꦦ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Santander Racing Santander
Eibar Eibar
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
484
 
Số đường chuyền
 
390
76%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
7
17
 
Long pass
 
32
112
 
Pha tấn công
 
107
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Suleiman Camara
28
Marco Carrascal
5
Javier Castro Urdin
40
Mario Garcia
7
Lago Junior
19
Jon Karrikaburu
4
Pol Moreno
1
Miquel Parera Piza
6
Inigo Sainz-Maza
32
Jorge Salinas
15
Marco Sangalli Fuentes
Racing Santander Racing Santander 4-2-3-1
4-2-3-1 Eibar Eibar
13
Ezkieta
3
Cabrero
24
Rubio
18
Riol
17
Michelin
8
Aldasoro
21
Vencedor
10
Vicente
22
Guerrero
11
Garcia
9
Arana
13
Magunago...
17
Corpas
4
Carrillo
23
Zabala
33
Arrillag...
6
Diaz
10
Silva
18
Merquela...
11
Pascual
20
Puertas
9
Bautista

Substitutes

28
Iker Alday
35
Oscar Carrasco Sojo
5
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
2
Sergio Cubero
1
Daniel Fuzato
21
Jon Guruzeta
3
Cristian Gutierrez Vizcaino
29
Ander Madariaga
8
Peru Nolaskoain Esnal
7
Yanis Rahmani
27
Slavy
Đội hình dự bị
Racing Santander Racing Santander
Suleiman Camara 20
Marco Carrascal 28
Javier Castro Urdin 5
Mario Garcia 40
Lago Junior 7
Jon Karrikaburu 19
Pol Moreno 4
Miquel Parera Piza 1
Inigo Sainz-Maza 6
Jorge Salinas 32
Marco Sangalli Fuentes 15
Racing Santander Eibar
28 Iker Alday
35 Oscar Carrasco Sojo
5 Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
2 Sergio Cubero
1 Daniel Fuzato
21 Jon Guruzeta
3 Cristian Gutierrez Vizcaino
29 Ander Madariaga
8 Peru Nolaskoain Esnal
7 Yanis Rahmani
27 Slavy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 4.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
60% Kiểm soát bóng 39.33%
14.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 4.4
2.5 Thẻ vàng 2.8
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
49.3% Kiểm soát bóng 46.7%
14.8 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐈 Racing Santander (31trận)
Chủ Khách
Eibar (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
4
HT-H/FT-T
3
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
4
0
0
HT-B/FT-B
2
5
3
1
2J Bet