Vòng 1
01:30 ngày 15/07/2023
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 25℃~26℃

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
2'
match yellow.png 🎃 Mihai Alexandru Balasa
ꦚ Iulian Cristea match yellow.png
9'
30'
match yellow.png 🌳 Bogdan Otelita
64'
match yellow.png ༒ Nicolae Ionut Paun
67'
match var 📖 Marius Ștefănescu Goal cancelled
68'
match yellow.png ꦺ Roland Niczuly
68'
match yellow.png 🤪 Jonathan Yoni Emanuel Rodriguez
68'
match yellow.png ไ Marius Stefanescu
♏ Borja Valle Balonga match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦑ Hỏng phạt đền match phan luoi⛦ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change❀ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
18
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
0
22
 
Sút Phạt
 
16
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
542
 
Số đường chuyền
 
278
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
11
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
8
112
 
Pha tấn công
 
82
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
54% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 1.1
4.8 Sút trúng cầu môn 3.6
51.5% Kiểm soát bóng 42.4%
10.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ಞ Rapid Bucuresti (30trận)
Chủ Khách
൲ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
6
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
5
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
2
2
2J Bet