Vòng 33
23:30 ngày 18/04/2021
Real Betis
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Valencia
Địa điểm: Manuel Ruiz de Lopera
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃

Diễn biến chính

Real Betis Real Betis
Phút
Valencia Valencia
9'
match change Yunus Musah
Ra sân: Thierry Correia
Nabil Fekir 1 - 0
Kiến tạo: Joaquin Sanchez Rodriguez
match goal
12'
22'
match goal 1 - 1 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Kiến tạo: Uros Racic
Sergio Canales Madrazo 2 - 1
Kiến tạo: Joaquin Sanchez Rodriguez
match goal
42'
61'
match pen 2 - 2 Carlos Soler Barragan 𒉰
Diego Lainez Leyva
Ra sân: Joaquin Sanchez Rodriguez
match change
64'
Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
match change
64'
67'
match change Patrick Cutrone
Ra sân: Kevin Gameiro
68'
match change Alex Blanco
Ra sân: Denis Cheryshev
68'
match change Cristiano Piccini
Ra sân: Carlos Soler Barragan
William Carvalho
Ra sân: Nabil Fekir
match change
71'
Juan Miranda
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
match change
71'
🧜 Juan Mirandܫa match yellow.png
74'
♎ ෴  Diego Lainez Leyva match yellow.png
80'
82'
match change Christian Oliva
Ra sân: Uros Racic
Aitor Ruibal
Ra sân: Cristian Tello Herrera
match change
82'
 Victor Ruiz Torre 🗹 match yellow.png
84'
90'
match yellow.png  ♌ Daniel Wass

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♊ Hỏng phạt đền match phan luoi 𒐪 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌜 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Betis Real Betis
Valencia Valencia
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
500
 
Số đường chuyền
 
391
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
4
14
 
Đánh đầu
 
14
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
16
16
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
76
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Lorenzo Moron Garcia
4
Paul Akouokou
14
William Carvalho
20
Diego Lainez Leyva
2
Martin Montoya Torralbo
5
Marc Bartra Aregall
24
Aitor Ruibal
9
Borja Iglesias Quintas
1
Joel Robles Blazquez
12
Sidnei Rechel da Silva Junior
33
Juan Miranda
18
Andres Guardado
Real Betis Real Betis 4-2-3-1
4-4-2 Valencia Valencia
25
Munoz
15
Lopera
6
Torre
23
Mandi
22
Junior
10
Madrazo
21
Rodrigue...
11
Herrera
8
Fekir
17
Rodrigue...
7
Juanmi
1
Sanchez
2
Correia
12
Diakhaby
15
Guillamo...
14
Pena
18
Wass
8
Barragan
19
Racic
17
Cheryshe...
9
Gameiro
7
Guedes

Substitutes

20
Lee Kang In
25
Cristian Rivero Sabater
11
Patrick Cutrone
30
Yunus Musah
4
Eliaquim Mangala
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
3
Antonio Latorre Grueso
24
Cristiano Piccini
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
16
Alex Blanco
6
Francisco Reis Ferreira, Ferro
10
Christian Oliva
Đội hình dự bị
Real Betis Real Betis
Lorenzo Moron Garcia 16
Paul Akouokou 4
William Carvalho 14
Diego Lainez Leyva 20
Martin Montoya Torralbo 2
Marc Bartra Aregall 5
Aitor Ruibal 24
Borja Iglesias Quintas 9
Joel Robles Blazquez 1
Sidnei Rechel da Silva Junior 12
Juan Miranda 33
Andres Guardado 18
Real Betis Valencia
20 Lee Kang In
25 Cristian Rivero Sabater
11 Patrick Cutrone
30 Yunus Musah
4 Eliaquim Mangala
21 Manuel Javier Vallejo Galvan
3 Antonio Latorre Grueso
24 Cristiano Piccini
23 David Remeseiro Salgueiro, Jason
16 Alex Blanco
6 Francisco Reis Ferreira, Ferro
10 Christian Oliva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7
0.33 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 3
57.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 2
5.2 Sút trúng cầu môn 3.1
51.5% Kiểm soát bóng 43.2%
11.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Betis (39trận)
Chủ Khách
Valencia (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
6
HT-H/FT-T
5
4
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
4
0
0
2
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
4
2
2
HT-B/FT-B
0
6
3
2
2J Bet