

0.85
1.05
1.00
0.88
1.28
5.75
9.50
1.08
0.80
0.80
1.08
Diễn biến chính


Kiến tạo: Rodrygo Silva De Goes


Kiến tạo: Eduardo Camavinga

Kiến tạo: Lucas Vazquez Iglesias


Kiến tạo: Juanlu Sanchez
Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin


Ra sân: Stanis Idumbo Muzambo
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes

Ra sân: Daniel Ceballos Fernandez


Ra sân: Isaac Romero Bernal

Ra sân: Juanlu Sanchez

Ra sân: Jude Bellingham



Kiến tạo: Peque Fernandez

Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga

Ra sân: Enrique Jesus Salas Valiente
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𒊎 ⭕
꧅ 🗹 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
☂ Thay ngưꦓời
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 22 | 5.86 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 43 | 6.22 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 75 | 72 | 96% | 0 | 0 | 81 | 6.1 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 48 | 45 | 93.75% | 3 | 1 | 78 | 8.54 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 0 | 71 | 7 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 5 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 46 | 8.82 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 60 | 51 | 85% | 0 | 1 | 70 | 7.97 | |
21 | Brahim Diaz | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 62 | 7.81 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 5 | 0 | 57 | 8.07 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 84 | 79 | 94.05% | 0 | 2 | 91 | 6.32 | |
6 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 0 | 95 | 7.93 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 57 | 6.84 | |
15 | Arda Guler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 5.96 | |
35 | Raul Asencio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 6.09 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 13 | 6.14 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 56 | 6.96 | |
15 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.11 | |
12 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 1 | 58 | 6.19 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 4 | 1 | 60 | 6.05 | |
1 | Alvaro Fernandez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 34 | 5.31 | |
18 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 1 | 66 | 6.28 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 0 | 47 | 6.04 | |
26 | Juanlu Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 1 | 39 | 7 | |
32 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 65 | 6.32 | |
4 | Enrique Jesus Salas Valiente | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 1 | 1 | 59 | 6.34 | |
14 | Peque Fernandez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.9 | |
27 | Stanis Idumbo Muzambo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 35 | 7.62 | |
7 | Isaac Romero Bernal | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 7.01 | |
28 | Manuel Bueno Sebastian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
42 | Alvaro Pascual | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ