

0.90
1.00
1.01
0.87
1.50
4.00
6.50
1.19
0.72
0.36
2.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Reda Khadra



Kiến tạo: Cheikh Tidiane Sabaly



Ra sân: Maxime Colin


Ra sân: Thomas Foket

Ra sân: Thibault De Smet


Ra sân: Mohammed Daramy

Kiến tạo: Reda Khadra



Ra sân: Valentin Atangana Edoa


Ra sân: Christophe Herelle

Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly

Ra sân: Lamine Camara

Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof

Bàn thắng
Phạt đền
🍌
Hỏng phạt đền
♎
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌊
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Junya Ito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
96 | Alexandre Olliero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
71 | Yaya Fofana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Therence Koudou | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
67 | Mamadou Diakhon | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
72 | Amadou Koné | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 2 | 39 | 7.19 | |
8 | Ismael Traore | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 12 | 6.29 | |
2 | Maxime Colin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 15 | 6.36 | |
29 | Christophe Herelle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 5.02 | |
3 | Matthieu Udol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 44 | 6.27 | |
99 | Joel Asoro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
36 | Ablie Jallow | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 3 | 0 | 8 | 6.18 | |
39 | Kouao Kouao Koffi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Fali Cande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 31 | 5.4 | |
1 | Guillaume Dietsch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 25 | 6.08 | |
14 | Cheikh Tidiane Sabaly | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 36 | 6.58 | |
27 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 3 | 25 | 6.53 | |
22 | Kevin Van Den Kerkhof | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 6 | 0 | 29 | 6.33 | |
34 | Joseph Nduquidi | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Arthur Atta | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 42 | 7.29 | |
18 | Lamine Camara | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 9 | 0 | 46 | 6.73 | |
37 | Ibou Sane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.83 | |
38 | Sadibou Sane | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 25 | 6.35 | |
7 | Pape Diallo | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ