

1.06
0.74
0.90
0.80
2.35
2.92
2.91
0.72
1.03
0.77
0.93
Diễn biến chính
Bàn thắng
Phạt đền
👍 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ౠ ♋
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
൩ Thay người
ജ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosario Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Emanuel Broun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
2 | Carlos Quintana | Defender | 2 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 4 | 47 | 7.3 | |
10 | Victor Ignacio Malcorra | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 46 | 7.3 | |
4 | Damian Alberto Martinez | Defender | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
11 | Maximiliano Lovera | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
13 | Jaminton Campaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
15 | Facundo Mallo Blanco | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 39 | 7.1 | |
30 | Tomas O Connor | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
16 | Alan Francisco Rodriguez | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
3 | Gonzalo Agustin Sandez | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.9 | |
8 | Agustín Toledo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
45 | Kevin Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 2 | 47 | 6.7 | |
9 | Tobias Cervera | Defender | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 23 | 6.4 |
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francisco Andres Pizzini | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 38 | 7.4 | |
22 | Claudio Ezequiel Aquino | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 55 | 6.9 | |
3 | Elias Gomez | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
17 | Lautaro Gianetti | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 4 | 41 | 7.1 | |
1 | Gaston Gomez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
21 | Juan Mendez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
8 | Nicolas Garayalde | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 45 | 6.7 | |
7 | Jose Ignacio Florentin Bobadilla | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 24 | 6.9 | |
4 | Roberto Joaquin Garcia | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 41 | 6.9 | |
18 | Santiago Thomas Castro | Forward | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 39 | 7.5 | |
31 | Valentin Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 39 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ