

0.89
0.97
0.88
0.92
2.45
3.28
2.55
0.87
0.93
0.74
1.06
Diễn biến chính




Ra sân: Takumi Tsuchiya
Kiến tạo: Kentaro Moriya

Ra sân: Kentaro Moriya

Ra sân: Yuki Horigome


Ra sân: Keiya Shiihashi

Ra sân: Sachiro Toshima
Ra sân: Atsushi Kawata


Ra sân: Jay Roy Grot

Ra sân: Mao Hosoya

Ra sân: Ryonosuke Kabayama

Ra sân: Wataru Harada

Bàn thắng
Phạt đền
🙈
Hỏng phạt đền
𓂃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✤
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
10 | Yuji Ono | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 2 | 17 | 6.4 | |
19 | Kentaro Moriya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
9 | Atsushi Kawata | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 70 | 8.6 | |
30 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 48 | 78.69% | 0 | 4 | 72 | 7.1 | |
24 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 50 | 7.7 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 101 | 87 | 86.14% | 0 | 3 | 118 | 6.9 | |
18 | Jun Nishikawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
8 | Fuchi Honda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
41 | Ryonosuke Kabayama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 1 | 80 | 6.7 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 0 | 88 | 7.5 | |
23 | Taichi Kikuchi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
25 | Yuta Fujihara | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.4 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Dyanfres Douglas Chagas Matos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 11 | 6.7 | |
9 | Yuki Muto | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 7 | |
24 | Naoki Kawaguchi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 6 | 2 | 4 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 1 | 78 | 8.6 | |
17 | Jay Roy Grot | Tiền đạo cắm | 9 | 4 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 5 | 23 | 7.6 | |
2 | Hiromu Mitsumaru | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 54 | 43 | 79.63% | 0 | 2 | 83 | 7.3 | |
6 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 3 | 79 | 7.3 | |
50 | Yugo Tatsuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 1 | 73 | 6.9 | |
41 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 43 | 26 | 60.47% | 0 | 3 | 74 | 7.7 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 21 | 6.7 | |
5 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
34 | Takumi Tsuchiya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 20 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ