

0.98
0.90
0.78
0.90
2.45
3.90
2.45
0.98
0.92
0.22
3.00
Diễn biến chính





Kiến tạo: Gabriel Fortes Chaves


Ra sân: Amahl Pellegrino


Ra sân: Julian Aude

Ra sân: Joseph Paintsil
Ra sân: Jeremy Ebobisse



Ra sân: Cristian Espinoza

Ra sân: Hernan Lopez Munoz


Ra sân: Diego Fagundez

Ra sân: Dejan Joveljic

Ra sân: Jalen Neal

Kiến tạo: Miki Yamane
Bàn thắng
Phạt đền
💫 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ౠ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
꧂
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alfredo Morales | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
25 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 11 | 0 | 56 | 7.1 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 39 | 6.4 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 53 | 7.1 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 29 | 7.3 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 5 | 0 | 57 | 6.7 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 2 | 53 | 6.9 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 4 | 0 | 51 | 6.4 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 2 | 18 | 7.2 | |
19 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.1 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 1 | 0 | 50 | 6.7 | |
24 | Daniel Munie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 53 | 6.6 |
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 40 | 37 | 92.5% | 2 | 0 | 49 | 7.4 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 2 | 73 | 7.3 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 96 | 89 | 92.71% | 0 | 0 | 103 | 7 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 44 | 8.3 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 1 | 73 | 7.2 | |
28 | Joseph Paintsil | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 40 | 7.6 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 2 | 29 | 7.2 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 45 | 7 | |
20 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 1 | 89 | 6.5 | |
10 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 53 | 7.2 | |
19 | Mauricio Cuevas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 7.7 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 47 | 46 | 97.87% | 1 | 0 | 72 | 7.7 | |
24 | Jalen Neal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 71 | 6.7 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 38 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ