

0.97
0.83
0.95
0.75
1.72
3.33
4.35
0.91
0.84
0.67
1.03
Diễn biến chính









Ra sân: Kevyson


Ra sân: Robson dos Santos Fernandes

Ra sân: Islam Slimani


Ra sân: Matheus Henrique Bianqui

Ra sân: Marcelino Moreno

Kiến tạo: Yeferson Julio Soteldo Martinez

Ra sân: Lucas Rafael Araujo Lima


Ra sân: Natanael Moreira Milouski


Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida

Ra sân: Lucas Braga Ribeiro

Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez

Bàn thắng
Phạt đền
ඣ 🤡 Hỏng phạt đền
💙 Phản lưới nhà
ಞ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🧜 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Tomas Rincon | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 2 | 28 | 6.36 | |
16 | Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 24 | 5.79 | |
23 | Lucas Rafael Araujo Lima | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 1 | 21 | 7.35 | |
34 | Joao Paulo Silva Martins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.76 | |
10 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 23 | 6.03 | |
2 | Joao Basso | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 5.9 | |
8 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 3 | 2 | 32 | 6.28 | |
30 | Lucas Braga Ribeiro | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 6.01 | |
9 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Forward | 4 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 2 | 16 | 6.44 | |
28 | Joaquim Henrique Pereira Silva | Defender | 3 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 5 | 23 | 7.64 | |
38 | Kevyson | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 27 | 6.44 |
Coritiba PR
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Henrique Adriano Buss | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.16 | |
8 | Willian Roberto de Farias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 23 | 4.88 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 14 | 6.42 | |
9 | Islam Slimani | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
30 | Robson dos Santos Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 14 | 6.81 | |
26 | Victor Luis Chuab Zamblauskas | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 24 | 6.43 | |
10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.15 | |
19 | Sebastian Gomez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.11 | |
17 | Matheus Henrique Bianqui | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 12 | 6.17 | |
16 | Natanael Moreira Milouski | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.18 | |
47 | Jean Pedroso | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ