Vòng 8
20:00 ngày 02/10/2022
Sassuolo
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Salernitana
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Salernitana Salernitana
Armand Lauriente 1 - 0
Kiến tạo: Kristian Thorstvedt
match goal
12'
Andrea Pinamonti 2 - 0 match pen
39'
Agustin Alvarez Martinez
Ra sân: Andrea Pinamonti
match change
46'
46'
match change Ivan Radovanovic
Ra sân: Giulio Maggiore
46'
match change Domagoj Bradaric
Ra sân: Dylan Bronn
Kristian Thorstvedt 3 - 0
Kiến tạo: Agustin Alvarez Martinez
match goal
53'
58'
match yellow.png 🌳  Tonny Trindade de Vilhena
59'
match change Federico Bonazzoli
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
Janis Antiste
Ra sân: Emil Konradsen Ceide
match change
59'
Kaan Ayhan
Ra sân: Martin Erlic
match change
67'
Abdou Harroui
Ra sân: Kristian Thorstvedt
match change
67'
Rogerio match yellow.png
73'
Abdou Harroui 4 - 0
Kiến tạo: Armand Lauriente
match goal
76'
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Ra sân: Davide Frattesi
match change
80'
81'
match change Grigoris Kastanos
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
81'
match change Erik Botheim
Ra sân: Boulaye Dia
Janis Antiste 5 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🧸 Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lư🐓ới nhà   ♚ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐻 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Salernitana Salernitana
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
426
 
Số đường chuyền
 
537
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
16
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
122
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Janis Antiste
5
Kaan Ayhan
44
Ruan Tressoldi Netto
7
Matheus Henrique
3
Riccardo Marchizza
25
Gianluca Pegolo
35
Luca Andrea Crescenzi
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
77
Giorgos Kyriakopoulos
8
Abdou Harroui
64
Alessandro Russo
11
Agustin Alvarez Martinez
Sassuolo Sassuolo 4-3-3
3-5-2 Salernitana Salernitana
47
Consigli
6
Rogerio
13
Ferrari
28
Erlic
22
Toljan
42
Thorstve...
27
Lopez
16
Frattesi
45
Laurient...
9
Pinamont...
15
Ceide
33
Sepe
2
Bronn
5
Daniliuc
66
Lovato
87
Candreva
18
Coulibal...
25
Maggiore
10
Vilhena
30
Mazzocch...
99
Piatek
29
Dia

Substitutes

16
Ivan Radovanovic
20
Grigoris Kastanos
39
Antonio Pio Iervolino
3
Domagoj Bradaric
98
Lorenzo Pirola
23
Norbert Gyomber
6
Junior Sambia
14
Diego Martin Valencia Morello
71
Jacopo De Matteis
9
Federico Bonazzoli
35
Andrei Motoc
28
Leonardo Capezzi
1
Vincenzo Fiorillo
11
Erik Botheim
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Janis Antiste 18
Kaan Ayhan 5
Ruan Tressoldi Netto 44
Matheus Henrique 7
Riccardo Marchizza 3
Gianluca Pegolo 25
Luca Andrea Crescenzi 35
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
Giorgos Kyriakopoulos 77
Abdou Harroui 8
Alessandro Russo 64
Agustin Alvarez Martinez 11
Sassuolo Salernitana
16 Ivan Radovanovic
20 Grigoris Kastanos
39 Antonio Pio Iervolino
3 Domagoj Bradaric
98 Lorenzo Pirola
23 Norbert Gyomber
6 Junior Sambia
14 Diego Martin Valencia Morello
71 Jacopo De Matteis
9 Federico Bonazzoli
35 Andrei Motoc
28 Leonardo Capezzi
1 Vincenzo Fiorillo
11 Erik Botheim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 53%
16 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 2.5
5.1 Sút trúng cầu môn 3.7
54.5% Kiểm soát bóng 49.9%
15.2 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (30trận)
Chủ Khách
Salernitana (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
4
HT-H/FT-T
5
1
2
5
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
0
HT-B/FT-B
1
4
3
1
2J Bet