

0.82
1.08
0.87
1.02
2.50
3.40
2.63
0.83
1.05
0.36
2.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Marco André Silva Lopes Matias



Kiến tạo: Joao Marques


Kiến tạo: Belloumi

Ra sân: Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa

Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias


Ra sân: Vinicius Nelson de Souza Zanocelo

Ra sân: Cassiano Dias Moreira

Ra sân: Fabricio Garcia Andrade
Ra sân: Mattheus Andrade G. de Oliveira

Ra sân: Belloumi



Ra sân: Bernardo Vital

Ra sân: Wagner Pina

Ra sân: Bruno Duarte da Silva

Bàn thắng
Phạt đền
♛
Hỏng phạt đền
🐻
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦺ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Farense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Marco André Silva Lopes Matias | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 20 | 7.32 | |
80 | Vitor Goncalves | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 1 | 0 | 29 | 6.4 | |
3 | Igor Rossi Branco | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 5 | 57 | 6.6 | |
37 | Goncalo Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 1 | 67 | 6.91 | |
27 | Mattheus Andrade G. de Oliveira | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 0 | 67 | 7.79 | |
20 | Cristian Ioan Ponde | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
8 | Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 0 | 40 | 6.66 | |
19 | Rui Costa | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
29 | Falcao Carolino | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 54 | 6.91 | |
7 | Elves Balde | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 6 | 6.13 | |
14 | Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.09 | |
9 | Bruno Duarte da Silva | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 2 | 38 | 8.19 | |
33 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 2 | 28 | 6.07 | |
12 | Talys Alves Pereira Oliveira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 5 | 1 | 55 | 6.53 | |
28 | Pastor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 70 | 7.4 | |
62 | Belloumi | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 41 | 7.26 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 16 | 6.42 | |
91 | Heriberto Tavares | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 2 | 1 | 11 | 5.97 | |
13 | Joao Basso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 1 | 2 | 64 | 5.97 | |
10 | Rafik Guitane | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 12 | 6.16 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 1 | 75 | 6.05 | |
20 | Joao Carlos Cardoso Santo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 0 | 48 | 6.1 | |
31 | Marcelo Carné | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 35 | 6.13 | |
21 | Rodrigo Martins Gomes | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 50 | 7.04 | |
3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 0 | 66 | 5.87 | |
2 | Raul Parra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 9 | 6.04 | |
82 | Mateus Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 39 | 24 | 61.54% | 6 | 1 | 50 | 6.43 | |
33 | Joao Marques | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 42 | 7.31 | |
79 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 3 | 2 | 40 | 6.46 | |
98 | Fabricio Garcia Andrade | Forward | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ