

0.90
0.90
0.92
0.78
2.15
3.08
3.08
0.60
1.15
0.68
1.02
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen






Kiến tạo: John McGinn


Ra sân: Aron Donnum

Ra sân: Fredrik Aursnes
Ra sân: Kenny Mclean

Ra sân: Jacob Brown

Ra sân: Stuart Armstrong


Ra sân: John McGinn


Kiến tạo: Julian Ryerson
Ra sân: Callum McGregor


Ra sân: Oscar Bobb
Bàn thắng
Phạt đền
♏ Hỏng phạt đền
𝓰
Phản lưới nhà
🗹
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯 Thay 🥀người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Scotland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Greg Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 32 | 6.09 | |
23 | Kenny Mclean | 1 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 31 | 6.14 | ||
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 24 | 6.01 | |
21 | Zander Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 5.7 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 26 | 6.61 | |
8 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 43 | 5.91 | |
16 | Scott McKenna | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 39 | 100% | 1 | 1 | 41 | 6 | |
13 | Jack Hendry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 100% | 0 | 0 | 46 | 5.95 | |
18 | Jacob Brown | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.53 | |
4 | Scott Mctominay | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 4 | 0 | 34 | 6.42 | |
22 | Nathan Patterson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 41 | 6.86 |
Na Uy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
3 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 52 | 6.14 | |
8 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 39 | 6.52 | |
6 | Patrick Berg | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 26 | 6.16 | |
14 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 34 | 6.26 | |
17 | Fredrik Andre Bjorkan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 37 | 6.02 | |
13 | Egil Selvik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.58 | |
20 | Aron Donnum | 2 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.95 | ||
23 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 22 | 7.44 | |
15 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 1 | 47 | 5.54 | |
22 | Oscar Bobb | Forward | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 32 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ