

0.85
1.05
0.76
0.92
1.60
4.00
5.00
0.81
1.09
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Gaston Claudio Gimenez

Ra sân: Carlos Teran

Ra sân: Alex Roldan



Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco


Ra sân: Joao Paulo Mior


Ra sân: Hugo Cuypers

Ra sân: Brian Gutierrez

Ra sân: Allan Arigoni

Ra sân: Maren Haile-Selassie
Ra sân: Albert Rusnak



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
꧙ ꦇ
Phản lưới nhà
⭕
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 30 | 7.1 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 62 | 53 | 85.48% | 3 | 1 | 87 | 7.1 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 58 | 49 | 84.48% | 3 | 0 | 73 | 8.6 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 25 | 7.5 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 51 | 80.95% | 0 | 4 | 81 | 7.4 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 48 | 41 | 85.42% | 3 | 0 | 66 | 6.9 | |
14 | Paul Rothrock | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 17 | 6.9 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 44 | 6.5 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
23 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 1 | 38 | 7.4 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 62 | 49 | 79.03% | 4 | 3 | 89 | 6.5 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 51 | 7 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 70 | 85.37% | 0 | 1 | 90 | 6.5 |
Chicago Fire
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Arnaud Souquet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 2 | 1 | 61 | 6.3 | |
5 | Rafael Czichos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 0 | 67 | 6.6 | |
23 | Kellyn Acosta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.2 | |
30 | Gaston Claudio Gimenez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 62 | 53 | 85.48% | 1 | 0 | 82 | 8.4 | |
21 | Fabian Herbers | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 3 | 2 | 53 | 6.9 | |
9 | Hugo Cuypers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
7 | Maren Haile-Selassie | Tiền vệ trái | 3 | 2 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 41 | 7.4 | |
12 | Tom Barlow | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 7 | 6.6 | |
8 | Chris Mueller | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.6 | |
27 | Allan Arigoni | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 1 | 0 | 81 | 6.6 | |
4 | Carlos Teran | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
22 | Mauricio Pineda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 23 | 5.9 | |
24 | Jonathan Dean | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 3 | 66 | 6.8 | |
34 | Chris Brady | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 9 | 26.47% | 0 | 0 | 48 | 7.9 | |
17 | Brian Gutierrez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 65 | 7.7 | |
19 | Georgios Koutsias | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ