

0.86
1.04
0.93
0.95
1.85
3.75
4.15
0.90
0.90
0.83
0.98
Diễn biến chính





Ra sân: Ibrahim Aliyu


Ra sân: Pedro De La Vega


Ra sân: Carlos Sebastian Ferreira Vidal


Ra sân: Amine Bassi

Ra sân: Griffin Dorsey
Ra sân: Paul Rothrock

Ra sân: Obed Vaargas


Ra sân: Artur
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🦋 ♛
Phản l꧒ưới nhà
♒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngư𒊎ời
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 7.1 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 4 | 0 | 41 | 7.2 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 2 | 23 | 6.7 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 6 | 73 | 8 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 2 | 0 | 64 | 6.9 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 2 | 1 | 56 | 7.2 | |
14 | Paul Rothrock | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 0 | 33 | 7.5 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 2 | 79 | 7.5 | |
10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
8 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 50 | 7.3 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 2 | 64 | 7.3 | |
93 | Georgi Minoungou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 17 | 7 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Erik Sviatchenko | Defender | 0 | 0 | 0 | 88 | 77 | 87.5% | 0 | 1 | 99 | 7.2 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
3 | Brad Smith | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 21 | 6.5 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Defender | 0 | 0 | 0 | 92 | 85 | 92.39% | 1 | 0 | 108 | 7.3 | |
11 | Carlos Sebastian Ferreira Vidal | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
6 | Artur | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 83 | 68 | 81.93% | 1 | 0 | 98 | 6.8 | |
8 | Amine Bassi | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 49 | 47 | 95.92% | 3 | 0 | 58 | 6.9 | |
14 | McKinze Gaines | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 3 | 0 | 24 | 6.7 | |
27 | Sebastian Kowalczyk | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 3 | 0 | 42 | 6.9 | |
20 | Adalberto Carrasquilla | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 87 | 74 | 85.06% | 0 | 0 | 99 | 6.4 | |
25 | Griffin Dorsey | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 41 | 41 | 100% | 6 | 0 | 64 | 6.8 | |
18 | Ibrahim Aliyu | Forward | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 0 | 88 | 6.8 | |
35 | Brooklyn Raines | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
17 | Gabriel Segal | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ