Vòng 13
01:45 ngày 05/10/2022
Sheffield United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
John Egan match yellow.png
22'
Reda Khadra
Ra sân: George Baldock
match change
47'
51'
match goal 0 - 1 Chris Willock
Kiến tạo: Ethan Laird
56'
match change Lyndon Dykes
Ra sân: Chris Willock
Rhian Brewster
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
match change
64'
Billy Sharp
Ra sân: Oliver McBurnie
match change
64'
66'
match change Jake Clarke-Salter
Ra sân: Tyler Roberts
76'
match yellow.png Leon Adeℱremi 🍌Balogun 
James Mcatee
Ra sân: Jayden Bogle
match change
77'
77'
match change Tim Iroegbunam
Ra sân: Luke Amos
77'
match change Albert Adomah
Ra sân: Ilias Chair
82'
match yellow.png 🅠 Jimmy Du🔴nne 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🎉 Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà ܫ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🎀 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
9
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
516
 
Số đường chuyền
 
291
85%
 
Chuyền chính xác
 
70%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
27
18
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
145
 
Pha tấn công
 
69
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Rhian Brewster
28
James Mcatee
10
Billy Sharp
11
Reda Khadra
34
Kyron Gordon
30
Oliver Arblaster
1
Adam Davies
Sheffield United Sheffield United 3-5-2
4-3-3 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
18
Fodering...
33
Norringt...
12
Egan
6
Basham
20
Bogle
22
Doyle
16
Norwood
8
Berge
2
Baldock
9
McBurnie
29
Ndiaye
1
Dieng
27
Laird
26
Balogun
3
Dunne
22
Paal
8
Amos
15
Field
17
Dozzell
11
Roberts
10
Chair
7
Willock

Substitutes

47
Tim Iroegbunam
13
Jordan Gideon Archer
9
Lyndon Dykes
37
Albert Adomah
5
Jake Clarke-Salter
6
Stefan Marius Johansen
4
Robert Dickie
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Rhian Brewster 7
James Mcatee 28
Billy Sharp 10
Reda Khadra 11
Kyron Gordon 34
Oliver Arblaster 30
Adam Davies 1
Sheffield United Queens Park Rangers (QPR)
47 Tim Iroegbunam
13 Jordan Gideon Archer
9 Lyndon Dykes
37 Albert Adomah
5 Jake Clarke-Salter
6 Stefan Marius Johansen
4 Robert Dickie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
54.33% Kiểm soát bóng 47.33%
12.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 6.5
1.7 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 4.6
52.9% Kiểm soát bóng 50.7%
11.2 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Sheffield United (36trận) 🧸
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (37trận) 𓆉 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
4
HT-H/FT-T
6
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
4
4
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
5
3
2
HT-B/FT-B
3
4
3
2
2J Bet