Vòng 30
17:00 ngày 24/09/2021
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
9'
match goal 0 - 1 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Yuya Osako
46'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Carlinhos Junior
Ra sân: Yuito Suzuki
match change
71'
77'
match change Bojan Krkic Perez
Ra sân: Yuya Nakasaka
77'
match change Tatsunori Sakurai
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
match change
80'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Benjamin Kololli
match change
81'
83'
match change Yuki Kobayashi
Ra sân: Ryo Hatsuse
84'
match change Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Yoshinori Muto
87'
match goal 0 - 2 Leo Osaki
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Yuta Taki
Ra sân: Kenta Nishizawa
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌞 Hỏng phạt đền match phan luoi🍃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐼 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Vissel Kobe Vissel Kobe
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
415
 
Số đường chuyền
 
569
8
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
127
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kengo Nagai
21
Ryo Okui
50
Yoshinori Suzuki
26
Yuta Taki
6
Ryo Takeuchi
10
Carlinhos Junior
19
Akira Silvano Disaro
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
4-2-3-1 Vissel Kobe Vissel Kobe
37
Gonda
7
Katayama
38
Ibayashi
5
Santos,V...
4
Hara
32
Kololli
3
Souza
33
Matsuoka
16
Nishizaw...
9
Santana
23
Suzuki
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
4
Vermaele...
19
Hatsuse
6
Montana
25
Osaki
11
Muto
8
Lujan
31
Nakasaka
10
Osako

Substitutes

32
Ryotaro Hironaga
3
Yuki Kobayashi
23
Tetsushi Yamakawa
27
Tatsunori Sakurai
29
Lincoln Correa dos Santos
9
Bojan Krkic Perez
22
Daiju Sasaki
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Kengo Nagai 25
Ryo Okui 21
Yoshinori Suzuki 50
Yuta Taki 26
Ryo Takeuchi 6
Carlinhos Junior 10
Akira Silvano Disaro 19
Shimizu S-Pulse Vissel Kobe
32 Ryotaro Hironaga
3 Yuki Kobayashi
23 Tetsushi Yamakawa
27 Tatsunori Sakurai
29 Lincoln Correa dos Santos
9 Bojan Krkic Perez
22 Daiju Sasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48.33% Kiểm soát bóng 52.67%
10.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.5
6.3 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 0.9
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
50.3% Kiểm soát bóng 51.3%
11.1 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

൲ Shimizu S-Pulse (3trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0
2J Bet