

0.95
0.93
0.82
1.04
2.63
3.25
2.63
0.93
0.93
0.40
1.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Jan Bieganski




Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo

Ra sân: Serdar Gurler
Ra sân: Balde Diao Keita

Ra sân: Garry Mendes Rodrigues


Ra sân: Jerome Opoku

Kiến tạo: Azizbek Turgunboev



Ra sân: Deniz Turuc

Ra sân: Krzysztof Piatek
Ra sân: Murat Paluli



Bàn thắng
Phạt đền
🌸 Hỏng phạt đề👍n
Phản lưới nhà
ꦯ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍰 🔴 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
58 | Ziya Erdal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
55 | Bengadli Fode Koita | 1 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 5 | 47 | 6.67 | ||
24 | Garry Mendes Rodrigues | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 36 | 6.67 | |
26 | Uros Radakovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 2 | 57 | 6.76 | |
77 | Balde Diao Keita | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 35 | 5.54 | |
8 | Charilaos Charisis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 4 | 0 | 70 | 6.82 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 1 | 41 | 5.98 | |
11 | Queensy Menig | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 7.23 | |
3 | Ugur Ciftci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 7 | 1 | 79 | 6.42 | |
27 | Noah Sonko Sundberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 2 | 57 | 6.45 | |
12 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 46 | 37 | 80.43% | 2 | 0 | 54 | 6.32 | |
90 | Azizbek Turgunboev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 0 | 25 | 6.89 | |
7 | Murat Paluli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 54 | 6.34 | |
15 | Jan Bieganski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 33 | 6.23 | |
46 | Turac Boke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.97 |
Istanbul BB
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Serdar Gurler | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 32 | 7.32 | |
23 | Deniz Turuc | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 8 | 0 | 36 | 6.56 | |
9 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.43 | |
8 | Olivier Kemendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 5 | 1 | 50 | 6.32 | |
25 | Joao Vitor BrandAo Figueiredo | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 34 | 8.17 | |
10 | Berkay Ozcan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
16 | Muhammed Sengezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 36 | 6.69 | |
91 | Davidson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.87 | |
27 | Ousseynou Ba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 3 | 72 | 7.07 | |
4 | Onur Ergun | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 1 | 75 | 6.8 | |
3 | Jerome Opoku | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 1 | 3 | 52 | 7.59 | |
13 | Miguel Crespo da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 43 | 7.37 | |
2 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 66 | 59 | 89.39% | 2 | 1 | 82 | 8.06 | |
11 | Philippe Paulin Keny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 9 | 5.92 | |
17 | Omer Beyaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
15 | Hamza Gureler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ