Vòng Group
03:00 ngày 15/11/2023
Slavia Praha Nữ
Đã kết thúc 0 - 9 (0 - 6)
Lyon Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Slavia Praha Nữ Slavia Praha Nữ
Phút
Lyon Nữ Lyon Nữ
3'
match goal 0 - 1 Sara Dabritz
Kiến tạo: Morroni P.
14'
match goal 0 - 2 Danielle van de Donk
17'
match goal 0 - 3 Vanessa Gilles
Kiến tạo: Ada Hegerberg
21'
match goal 0 - 4 Eugenie Le Sommer
Kiến tạo: Danielle van de Donk
24'
match goal 0 - 5 Kadidiatou Diani
Kiến tạo: Morroni P.
41'
match yellow.png  Kadidiatou Diani ♒
45'
match goal 0 - 6 Kadidiatou Diani
Kiến tạo: Eugenie Le Sommer
🐬 Bartovicova D.  match yellow.png
58'
60'
match pen 0 - 7 Ada Hegerberg
62'
match goal 0 - 8 Amel Majri
Kiến tạo: Danielle van de Donk
80'
match goal 0 - 9 Vanessa Gilles
Kiến tạo: Dzsenifer Marozsan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền  ൩ 𝓡 match phan luoi  Phản lưới nhà ꦑ 🎃 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 𒁏 🐻 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Nữ Slavia Praha Nữ
Lyon Nữ Lyon Nữ
1
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
27
4
 
Sút trúng cầu môn
 
15
2
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
8
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
284
 
Số đường chuyền
 
663
7
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
4
31
 
Rê bóng thành công
 
29
8
 
Đánh chặn
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Thử thách
 
11
57
 
Pha tấn công
 
76
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 5
2 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 10
7 Sút trúng cầu môn 9.33
38.33% Kiểm soát bóng 68.33%
0.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.8 Bàn thắng 3.4
1.6 Bàn thua 0.2
6.1 Phạt góc 8.7
7.5 Sút trúng cầu môn 8.4
33.6% Kiểm soát bóng 66.4%
1.6 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha Nữ (12trận) 🐲𓃲
Chủ Khách
Lyon Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
8
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
11
2J Bet