Vòng Playoffs
02:00 ngày 29/08/2024
Slavia Praha
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Lille
Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.11
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.30
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.11
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Lille Lille
Christos Zafeiris 1 - 0
Kiến tạo: Jan Boril
match goal
5'
Igoh Ogbu match yellow.png
17'
♓ El Hadji Malick Diouf match yellow.png
41'
42'
match yellow.png Hakon Arnar Haraldssoꦡn 
44'
match yellow.png 🌄 Tiago Santos Carvalho
Jan Boril match yellow.png
50'
77'
match goal 1 - 1 Edon Zhegrova
Kiến tạo: Jonathan Christian David
Ivan Schranz 2 - 1 match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 💮 match phan luoi Phản lưới🐟 nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍌 🙈  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Lille Lille
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
21
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
309
 
Số đường chuyền
 
314
68%
 
Chuyền chính xác
 
68%
16
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
4
32
 
Long pass
 
14
107
 
Pha tấn công
 
57
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1
7 Phạt góc 8
0.67 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 60%
6.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.1
7.6 Phạt góc 6.8
1.5 Thẻ vàng 2.1
6.1 Sút trúng cầu môn 5.4
49.9% Kiểm soát bóng 58.9%
8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♚ Slavia Praha (35trận) 
Chủ Khách
Lille (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
7
4
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
8
2
4
2J Bet