

0.94
0.96
0.84
0.87
1.50
4.20
6.00
1.16
0.76
0.36
2.00
Diễn biến chính



Ra sân: Amine El Ouazzani


Kiến tạo: Gil Dias
Ra sân: Gabri Martinez

Ra sân: André Filipe Horta


Kiến tạo: Rodrigo Zalazar


Ra sân: Oscar Aranda Subiela

Ra sân: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha

Kiến tạo: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa

Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Kiến tạo: Sikou Niakate


Ra sân: Zaydou Youssouf

Ra sân: Lucas Felipe Calegari
Kiến tạo: Rodrigo Zalazar

Bàn thắng
Phạt đền
🎶 Hỏng phạt đền
𝓡
❀ Phản lưới n🌱hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườ🌟i
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 53 | 6.64 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 7.77 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 87 | 81 | 93.1% | 0 | 3 | 99 | 7.18 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 29 | 6.77 | |
10 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 6 | 1 | 44 | 6.47 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 2 | 0 | 3 | 76 | 68 | 89.47% | 1 | 4 | 92 | 7.26 | |
6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 0 | 57 | 6.79 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 70 | 59 | 84.29% | 1 | 3 | 95 | 6.58 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 9 | 3 | 62 | 7.92 | |
20 | Ismael Gharbi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 26 | 6.54 | |
90 | Roberto Fernandez Jaen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 7.07 | |
11 | Roger Fernandes | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 24 | 19 | 79.17% | 12 | 1 | 54 | 7.51 | |
77 | Gabri Martinez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 53 | 6.36 | |
9 | Amine El Ouazzani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 19 | 5.73 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 4 | 2 | 62 | 6.51 | |
10 | Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 33 | 6.62 | |
23 | Gil Dias | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 50 | 8.28 | |
1 | Ivan Zlobin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 52 | 6.79 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 2 | 65 | 6.61 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 36 | 6.31 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.01 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.49 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 3 | 53 | 6.44 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 49 | 6.34 | |
9 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 2 | 11 | 6.06 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 64 | 6.69 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 7 | 6.14 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 39 | 6.63 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 15 | 6.14 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 2 | 2 | 4 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 3 | 35 | 8.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ