

0.94
0.94
0.92
0.79
1.44
4.75
6.00
0.98
0.92
1.04
0.85
Diễn biến chính


Kiến tạo: Cristian Alexis Borja Gonzalez

Ra sân: Paulo Andre Rodrigues Oliveira




Ra sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez

Ra sân: Rodrigo Zalazar


Ra sân: Maxime Dominguez

Ra sân: Tidjany Chabrol Toure

Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma

Ra sân: Roger Fernandes

Kiến tạo: Josafat Mendes


Ra sân: Martim Carvalho Neto

Ra sân: Leonardo Buta

Ra sân: Mory Gbane
Bàn thắng
Phạt đền
🅘 Hỏng phạt đền
ꦡ♉ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♉ Thay người
ꦇ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 91 | 84 | 92.31% | 0 | 0 | 103 | 7.12 | |
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 4 | 0 | 63 | 6.63 | |
22 | Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 6.39 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 6 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 57 | 6.4 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 1 | 62 | 6.59 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 40 | 6.17 | |
23 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 30 | 7.67 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 6.21 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 40 | 7.21 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 47 | 44 | 93.62% | 6 | 0 | 65 | 7.31 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 0 | 47 | 6.59 | |
5 | Serdar Saatci | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 3 | 68 | 6.16 | |
11 | Roger Fernandes | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 1 | 45 | 6.56 | |
10 | Cher Ndour | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.31 | |
17 | Josafat Mendes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.72 | |
14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.08 |
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 3 | 48 | 6.85 | |
6 | Jesús Castillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.92 | |
25 | Miguel Pedro Tiba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 5.89 | |
9 | Ali Alipourghara | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
8 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.61 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 13 | 5.86 | |
67 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 2 | 3 | 73 | 6.68 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.96 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 40 | 6.61 | |
70 | Felix Correia | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 3 | 1 | 45 | 6.42 | |
88 | Christian Kendji Wagatsuma Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.96 | |
13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 50 | 6.4 | |
23 | Leonardo Buta | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 59 | 6.6 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 38 | 6.47 | |
7 | Tidjany Chabrol Toure | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 11 | 11 | 100% | 3 | 0 | 23 | 6.73 | |
76 | Martim Carvalho Neto | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 45 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ