Vòng 30
01:45 ngày 26/09/2023
St. Patricks Athletic 2
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Drogheda United
Địa điểm: Richmond Park
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃

Diễn biến chính

St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Phút
Drogheda United Drogheda United
7'
match goal 0 - 1 Davis Warren
21'
match yellow.png 🦂 Kyle Robinson
35'
match yellow.png Luke Heeney ꧅
Christopher Forrester 1 - 1 match goal
40'
🎃  💝 Jake Mulraney match yellow.png
53'
 Jake Mulran𒐪ey 🦋  match yellow.pngmatch red
66'
75'
match yellow.png Ryan Brennan 🎐
82'
match goal 1 - 2 Dayle Rooney
Kiến tạo: Darragh Markey
൲ ꦫ Sam Curtis  match red
90'
Christopher Fo♏rrester match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒀰 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🎀 Phản lưới nhà  ☂ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♔ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Drogheda United Drogheda United
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
603
 
Số đường chuyền
 
349
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
2
10
 
Thử thách
 
18
153
 
Pha tấn công
 
83
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
57% Kiểm soát bóng 22.33%
1.33 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 3.3
1.2 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 2.9
50.5% Kiểm soát bóng 27.1%
4.6 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 St. Pa🔯tricks Athletic (7trận)
Chủ Khách
 𒁏 Droghe꧟da United (8trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1
2J Bet