Vòng 11
22:59 ngày 18/10/2021
Stal Mielec
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 2)
Zaglebie Lubin 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃

Diễn biến chính

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Mateusz Mak 1 - 0
Kiến tạo: Grzegorz Tomasiewicz
match goal
14'
22'
match goal 1 - 1 Erik Daniel
Kiến tạo: Tomas Zajic
42'
match phan luoi 1 - 2 Krystian Getinger(OW)  🐭
Grzegorz Tomasiewicz 2 - 2 match pen
50'
60'
match yellow.png  Kacp𝔉er C꧅hodyna 
62'
match yellow.png Lukasz Poreba 💝 
Mateusz Mak 3 - 2 match goal
63'
Marcin Flis 4 - 2
Kiến tạo: Krystian Getinger
match goal
75'
81'
match yellow.png Aleksandar Pantic ✃
85'
match yellow.pngmatch red  ✃  Aleksandar Pantic 🔥

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🐼 match phan luoi ꦍ  Phản lưới nhà  ꦆ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ꧙  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Mielec Stal Mielec
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
360
 
Số đường chuyền
 
492
8
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
6
78
 
Pha tấn công
 
96
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 9.67
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 8
50% Kiểm soát bóng 47.67%
13 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2.2
4.6 Phạt góc 6
1.5 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
45.9% Kiểm soát bóng 38.4%
10.1 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (23trận)
Chủ Khách
💫 Zaglebie Lubi𓂃n (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
5
HT-H/FT-T
3
6
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
5
2
2J Bet