

0.88
1.02
0.88
1.00
1.53
4.33
5.50
0.86
1.04
0.30
2.50
Diễn biến chính




Ra sân: Sam Gallagher



Ra sân: Michael Obafemi

Ra sân: Darko Gyabi

Ra sân: Rami Hajal

Ra sân: Matthew Sorinola
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng💛 phạt đền
🎃
Phản lưới nhà
♏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
T🦩hay người
✅
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Sam Gallagher | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 5 | 18 | 6.7 | |
2 | Lynden Gooch | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 38 | 6.5 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
12 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 36 | 6.7 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 7 | |
22 | Junior Tchamadeu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 42 | 6.5 | |
26 | Ashley Phillips | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
9 | Thomas Cannon | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 12 | 6.5 | |
10 | Bae Jun Ho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 25 | 6.7 | |
24 | Andy Moran | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
11 | Louie Koumas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.4 |
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Brendan Galloway | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 28 | 7.3 | |
5 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 25 | 6.9 | |
21 | Conor Hazard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
14 | Michael Obafemi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
28 | Rami Hajal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 25 | 6.7 | |
29 | Matthew Sorinola | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 28 | 6.9 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 2 | 25 | 7 | |
10 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
6 | Kornel Szucs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
18 | Darko Gyabi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ