

1.00
0.86
0.95
0.85
2.45
3.71
2.33
0.94
0.86
1.00
0.80
Diễn biến chính



Kiến tạo: Valon Berisha

Ra sân: Robert Mak







Ra sân: Richard van der Venne


Ra sân: Callum Talbot

Ra sân: Florin Berenguer
Ra sân: Paulo Retre

Ra sân: Adam Le Fondre


Ra sân: Max Burgess

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♕
🍨 Phản lưới nhà
🌞
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚღ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adam Le Fondre | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
6 | Jack Rodwell | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 40 | 6.5 | |
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 0 | 80 | 7.2 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 1 | 87 | 7.6 | |
11 | Robert Mak | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
4 | Alex Wilkinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 55 | 6.1 | |
8 | Paulo Retre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
22 | Max Burgess | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 64 | 7.3 | |
3 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 0 | 69 | 6.4 | |
12 | Patrick Wood | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
28 | Jake Girdwood Reich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.3 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Scott Jamieson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
10 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 67 | 6.7 | |
7 | Mathew Leckie | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 5 | 66 | 6.8 | |
4 | Nuno Reis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 77 | 91.67% | 0 | 0 | 96 | 6.6 | |
14 | Valon Berisha | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 67 | 7.5 | |
22 | Curtis Good | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 101 | 99 | 98.02% | 0 | 3 | 109 | 7.3 | |
9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
6 | Thomas Lam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
15 | Andrew Nabbout | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
8 | Richard van der Venne | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 1 | 71 | 6.9 | |
1 | Tom Glover | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 39 | 7.6 | |
23 | Marco Tilio | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 54 | 6.2 | |
25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 71 | 7.2 | |
38 | Jordan Bos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 5 | 113 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ