

0.91
0.99
1.01
0.87
1.65
3.30
4.80
0.88
1.02
0.85
1.03
Diễn biến chính


Ra sân: Ulises Ortegoza

Ra sân: Bruno Barticciotto


Ra sân: Ivan Andres Morales Bravo

Ra sân: Joaquin Gho



Ra sân: Valentin Burgoa

Ra sân: Gabriel Diaz

Bàn thắng
Phạt đền
🍨 Hỏng phạt đền
ꦜ
🍌 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🉐 Thay người
꧑
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Sebastian Alberto Palacios | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 21 | 18 | 85.71% | 8 | 0 | 55 | 7.8 | |
15 | Blas Riveros | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 42 | 6.7 | |
6 | Juan Rodriguez | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 7 | 77 | 8.9 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
20 | Franco Moyano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
9 | Federico Girotti | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 5 | 25 | 6.9 | |
29 | Gaston Americo Benavidez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 1 | 73 | 7.9 | |
32 | Bruno Barticciotto | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 1 | 33 | 7 | |
28 | Juan Portillo | Trung vệ | 4 | 0 | 1 | 54 | 51 | 94.44% | 1 | 1 | 76 | 7.7 | |
8 | Matias Galarza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 16 | 6.4 | |
14 | Silvio Alejandro Martinez | Cánh phải | 4 | 0 | 5 | 15 | 8 | 53.33% | 7 | 0 | 40 | 7.7 | |
7 | Matias Galarza | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 3 | 59 | 7.4 | |
30 | Ulises Ortegoza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 3 | 45 | 6.7 |
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Fabian Gaitan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 6 | 0 | 53 | 6.5 | |
21 | Gabriel Agustin Hauche | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
14 | Facundo Roncaglia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 2 | 38 | 6.8 | |
42 | Lucas Mauricio Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
18 | Ivan Andres Morales Bravo | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
20 | Gabriel Gudino | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
29 | Elias Sebastian Lopez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 49 | 6.4 | |
32 | Franco Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 2 | 49 | 6.7 | |
26 | Jair Ezequiel Arismendi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
28 | Joaquin Gho | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 31 | 6.8 | |
22 | Valentin Burgoa | Tiền vệ công | 4 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 1 | 45 | 6.5 | |
9 | Ezequiel Naya | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 10 | 6.5 | |
5 | Manuel Garcia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 0 | 68 | 6.5 | |
33 | Gabriel Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 1 | 58 | 7.4 | |
31 | Tomas Guiacobini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 51 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ