Vòng 18
20:30 ngày 12/12/2021
Terek Grozny
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Khimki
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Khimki Khimki
12'
match yellow.png 🌺 Ilya Kukharchuk
Artem Timofeev 1 - 0 match pen
19'
Artem Timofeev 2 - 0 match pen
45'
46'
match change Aleksandr Dolgov
Ra sân: Maksim Karpovich
Mohamed Konate
Ra sân: Artem Arkhipov
match change
46'
49'
match yellow.png 💦 Kirill Bozhenov
Mohamed Konate 3 - 0 match pen
50'
Mohamed Konate 4 - 0
Kiến tạo: Vladislav Karapuzov
match goal
65'
67'
match goal 4 - 1ꦑ Alexander Troshechkin
Marat Bystrov
Ra sân: Evgeny Kharin
match change
70'
Rizvan Utsiev
Ra sân: Vladislav Karapuzov
match change
70'
71'
match change David Davidyan
Ra sân: Ilya Kukharchuk
71'
match change Besard Sabovic
Ra sân: Alexander Troshechkin
74'
match change Maksim Zhumabekov
Ra sân: Kirill Bozhenov
76'
match change Ilya Sadygov
Ra sân: Elmir Nabiullin
Abubakar Inalkaev
Ra sân: Darko Todorovic
match change
82'
Anton Shvets
Ra sân: Mohamed Konate
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒉰 Hỏng phạt đền match phan luoi♛ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♋ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Khimki Khimki
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
28
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
19
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
398
 
Số đường chuyền
 
480
73%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
16
23
 
Thử thách
 
20
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
113
 
Pha tấn công
 
121
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Vitaly Gudiev
5
Vitaly Lystsov
14
Artem Polyarus
92
Abubakar Inalkaev
40
Rizvan Utsiev
6
Amir Adouyev
23
Anton Shvets
96
Marat Bystrov
18
Senin Sebai
13
Mohamed Konate
17
Lechii Sadulaev
42
Alexander Melikhov
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
5-3-2 Khimki Khimki
88
Shelia
8
Bogosava...
20
Nizic
15
Semenov
4
Todorovi...
11
Konovalo...
94
Timofeev
59
Kharin
47
Utkin
77
Karapuzo...
68
Arkhipov
22
Lantrato...
87
Bozhenov
33
Stojinov...
2
Karpovic...
3
Dagersta...
11
Nabiulli...
18
Sokolov
5
Troshech...
8
Glushako...
44
Kukharch...
77
Mirzov

Substitutes

10
Aleksandr Dolgov
78
Danil Massurenko
7
Ilya Sadygov
35
Vitaliy Sychev
27
David Davidyan
80
Maksim Zhumabekov
1
Egor Generalov
14
Besard Sabovic
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Vitaly Gudiev 33
Vitaly Lystsov 5
Artem Polyarus 14
Abubakar Inalkaev 92
Rizvan Utsiev 40
Amir Adouyev 6
Anton Shvets 23
Marat Bystrov 96
Senin Sebai 18
Mohamed Konate 13
Lechii Sadulaev 17
Alexander Melikhov 42
Terek Grozny Khimki
10 Aleksandr Dolgov
78 Danil Massurenko
7 Ilya Sadygov
35 Vitaliy Sychev
27 David Davidyan
80 Maksim Zhumabekov
1 Egor Generalov
14 Besard Sabovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 0.67
21% Kiểm soát bóng 13.67%
5.67 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.2
0.9 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 1.4
3 Sút trúng cầu môn 2.6
27.2% Kiểm soát bóng 31.5%
8.5 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍰 Terek Grozny (27trận)
Chủ Khách
Khimki (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
8
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
3
1
1
1
2J Bet