Vòng 36
12:00 ngày 31/10/2021
Tochigi SC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
39'
match yellow.png ♊ Vinicius Araujo
46'
match goal 0 - 1 Ibuki Fujita
Teppei Yachida 1 - 1
Kiến tạo: Junki Hata
match goal
49'
Juninho
Ra sân: Yohei Toyoda
match change
57'
Toshiki Mori
Ra sân: Teppei Yachida
match change
57'
63'
match change Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Hikaru Nakahara
63'
match change Taiki Kato
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
72'
match goal 1 - 2 Vinicius Araujo
Kiến tạo: Quenten Geordie Felix Martinus
Ren Yamamoto
Ra sân: Junki Hata
match change
76'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
76'
81'
match change Shintaro Kokubu
Ra sân: Kota Yamada
81'
match change Masamichi Hayashi
Ra sân: Vinicius Araujo
84'
match change Ryota Matsumoto
Ra sân: Yuta Kumamoto
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Sho Sato
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧟ Hỏng phạt đền match phan luoi🍰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💛 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
13
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
82
 
Pha tấn công
 
86
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Toshiki Mori
20
Kennedy Ebbs Mikuni
1
Shuhei Kawata
19
Koki Oshima
11
Juninho
41
Nagi Matsumoto
17
Ren Yamamoto
Tochigi SC Tochigi SC 4-4-2
4-4-2 Montedio Yamagata Montedio Yamagata
50
Obi
49
Mizobuch...
36
Inui
5
Yanagi
33
Kurosaki
44
Yachida
25
Sato
14
Nishiya
29
Yano
32
Hata
31
Toyoda
44
Fujishim...
31
Handa
2
Yamazaki
23
Kumamoto
6
Yamada
41
Nakahara
15
Fujita
18
Minami
35
Kabayama
9
Araujo
14
Yamada

Substitutes

20
Quenten Geordie Felix Martinus
17
Taiki Kato
39
Masamichi Hayashi
1
Victor Ibanez Pascual
28
Tomoyasu Yoshida
19
Ryota Matsumoto
25
Shintaro Kokubu
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Toshiki Mori 10
Kennedy Ebbs Mikuni 20
Shuhei Kawata 1
Koki Oshima 19
Juninho 11
Nagi Matsumoto 41
Ren Yamamoto 17
Tochigi SC Montedio Yamagata
20 Quenten Geordie Felix Martinus
17 Taiki Kato
39 Masamichi Hayashi
1 Victor Ibanez Pascual
28 Tomoyasu Yoshida
19 Ryota Matsumoto
25 Shintaro Kokubu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng
2 Sút trúng cầu môn 2.67
49.67% Kiểm soát bóng 51.33%
6.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 3.6
1.3 Thẻ vàng 0.3
2.7 Sút trúng cầu môn 4
49.3% Kiểm soát bóng 50.4%
12.4 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (3trận)
Chủ Khách
﷽ Montedio Yamagata (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet