Vòng 18
15:00 ngày 02/06/2024
Tochigi SC
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
3.25
X
3.10
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
10'
match yellow.png ไ Ayumu Toyoda   ꦚ
Shuya Takashima
Ra sân: Wataru Hiramatsu
match change
19'
Ko Miyazaki 1 - 0
Kiến tạo: Toshiki Mori
match goal
36'
48'
match goal 1 - 1 Shohei Mishima
55'
match goal 1 - 2 Yuki Omoto
Kiến tạo: Ayumu Toyoda
Ryotaro Ishida
Ra sân: Sho Omori
match change
59'
Hayato Kurosaki
Ra sân: Toshiki Mori
match change
59'
59'
match yellow.png   Daichi Ishꦜikawa ꦏ
Sora Kobori
Ra sân: Koki Oshima
match change
68'
70'
match change Kaito Abe
Ra sân: Yuki Omoto
70'
match change Jeong-min Bae
Ra sân: Daichi Ishikawa
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Ko Miyazaki
match change
75'
77'
match goal 1 - 3 Kaito Abe
Kiến tạo: Koya Fujii
84'
match change Keito Kumashiro
Ra sân: Shun Osaki
89'
match change Yuhi Takemoto
Ra sân: Shohei Mishima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦅ ๊   Hỏng phạt đền match phan luoi ♓  Phản lưới nhà 🌃 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay n𝓀gười match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
11
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Cứu thua
 
1
87
 
Pha tấn công
 
82
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Rui Ageishi
7
Ryotaro Ishida
9
Origbaajo Ismaila
1
Shuhei Kawata
38
Sora Kobori
3
Hayato Kurosaki
40
Shuya Takashima
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
3-4-2-1 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
27
Tanno
33
Costa
2
Hiramats...
23
Fukushim...
6
Omori
15
Okuda
24
Kanbe
10
Mori
42
Minamino
19
Oshima
32
Miyazaki
23
Sato
2
Kuroki
24
Ezaki
3
Onishi
9
Omoto
15
Mishima
21
Toyoda
13
Iwashita
18
Ishikawa
17
Fujii
20
Osaki

Substitutes

5
Kaito Abe
11
Jeong-min Bae
30
Tatsuki Higashiyama
10
Shun Ito
28
Keito Kumashiro
31
Shibuki Sato
7
Yuhi Takemoto
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Rui Ageishi 44
Ryotaro Ishida 7
Origbaajo Ismaila 9
Shuhei Kawata 1
Sora Kobori 38
Hayato Kurosaki 3
Shuya Takashima 40
Tochigi SC Roasso Kumamoto
5 Kaito Abe
11 Jeong-min Bae
30 Tatsuki Higashiyama
10 Shun Ito
28 Keito Kumashiro
31 Shibuki Sato
7 Yuhi Takemoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 50%
6.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2
0.7 Bàn thua 1.4
3.7 Phạt góc 5.9
1.3 Thẻ vàng 0.4
2.7 Sút trúng cầu môn 4.4
49.3% Kiểm soát bóng 54.5%
12.4 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (3trận)
Chủ Khách
ౠ🦩 Roasso Kumamoto (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet