Vòng 27
16:00 ngày 22/07/2023
Tochigi SC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.02
-0.75
0.78
O 2.5
0.96
U 2.5
0.74
1
4.85
X
3.65
2
1.58
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.80
O 1
1.03
U 1
0.67

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
31'
match goal 0 - 1 Yoshinori Suzuki
Kiến tạo: Ryohei Shirasaki
Sho Omori
Ra sân: Naoki Otani
match change
45'
46'
match change Koya Kitagawa
Ra sân: Takashi Inui
53'
match yellow.png 🍸  Benjamin Kololli
🦹  Ryo Nemoto match yellow.png
61'
66'
match yellow.png ౠ Ryohei Shirasaki
Yuta Yamada 1 - 1
Kiến tạo: Hayato Kurosaki
match goal
67'
71'
match change Teruki Hara
Ra sân: Carlinhos Junior
71'
match change Yuito Suzuki
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
76'
match change Yuta Kamiya
Ra sân: Benjamin Kololli
Ryotaro Ishida
Ra sân: Hayato Kurosaki
match change
76'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
match change
76'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Ryo Nemoto
match change
81'
Koki Oshima
Ra sân: Yuta Yamada
match change
81'
82'
match change Kenta Nishizawa
Ra sân: Yutaka Yoshida
𓆉 🀅  Wataru Hiramatsu match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng♔ phạt đền match phan luoi 🅷  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ☂ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
21
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
271
 
Số đường chuyền
 
488
17
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
19
49
 
Pha tấn công
 
60
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Ryotaro Ishida
99
Origbaajo Ismaila
24
Kosuke Kanbe
1
Shuhei Kawata
6
Sho Omori
19
Koki Oshima
21
Tomoyasu Yoshida
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
4-2-3-1 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
41
Fujita
5
Otani
16
Hiramats...
23
Fukushim...
30
Fukumori
4
Sato
7
Nishiya
3
Kurosaki
36
Yamada
38
Kobori
37
Nemoto
57
Gonda
5
Kitazume
4
Takahash...
50
Suzuki
28
Yoshida
14
Shirasak...
3
Souza
11
Nakayama
33
Inui
10
Junior
17
Kololli

Substitutes

70
Teruki Hara
7
Yuta Kamiya
45
Koya Kitagawa
13
Kota Miyamoto
16
Kenta Nishizawa
1
Takuo Okubo
23
Yuito Suzuki
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Ryotaro Ishida 31
Origbaajo Ismaila 99
Kosuke Kanbe 24
Shuhei Kawata 1
Sho Omori 6
Koki Oshima 19
Tomoyasu Yoshida 21
Tochigi SC Shimizu S-Pulse
70 Teruki Hara
7 Yuta Kamiya
45 Koya Kitagawa
13 Kota Miyamoto
16 Kenta Nishizawa
1 Takuo Okubo
23 Yuito Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua
3 Phạt góc 8.67
1.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 43%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 6
1.3 Thẻ vàng 1.2
3 Sút trúng cầu môn 4.8
47.5% Kiểm soát bóng 51.7%
13.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (2trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (1trận) ☂
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1
2J Bet