Vòng 41
12:00 ngày 05/11/2023
Tokyo Verdy 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Tochigi SC 1
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
0.95
O 2.25
0.91
U 2.25
0.79
1
1.63
X
3.50
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.92
O 0.75
0.67
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
🐓 🐼 Daiki Fukazawa  match yellow.png
42'
൲ Daiki Fukazawa match yellow.pngmatch red
45'
49'
match yellow.png  Ryotar🌠o Ishid🃏a
60'
match yellow.png Sho Sato
63'
match change Hayato Fukushima
Ra sân: Sho Omori
63'
match change Ko Miyazaki
Ra sân: Sho Sato
Tomohiro Taira
Ra sân: Kosuke Saito
match change
68'
Gouki YAMADA
Ra sân: Ren Kato
match change
68'
76'
match change Toshiki Mori
Ra sân: Kisho Yano
79'
match yellow.png  Yojiro Takahagi ꩲ
Keito Kawamura
Ra sân: Yuto Tsunashima
match change
80'
Hikaru Nakahara 1 - 0 match goal
82'
85'
match change Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
85'
match change Rafael Costa
Ra sân: Koki Oshima
90'
match yellow.pngmatch red 🐲 ꧅  Ryotaro Ishida 
Kaito Chida
Ra sân: Hikaru Nakahara
match change
90'
Yuta Narawa
Ra sân: Itsuki Someno
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐻 Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà 𝓡  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ཧ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Tochigi SC Tochigi SC
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
12
20
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
13
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
53
 
Pha tấn công
 
46
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Kaito Chida
4
Ryota Kajikawa
29
Keito Kawamura
21
Yuya Nagasawa
24
Yuta Narawa
5
Tomohiro Taira
27
Gouki YAMADA
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 4-2-3-1
3-4-2-1 Tochigi SC Tochigi SC
1
Oliveria
2
Fukazawa
3
Taniguch...
13
Hayashi
6
Miyahara
25
Inami
23
Tsunashi...
26
Kato
8
Saito
47
Nakahara
39
Someno
41
Fujita
40
Takashim...
16
Hiramats...
6
Omori
31
Ishida
4
Sato
8
Takahagi
30
Fukumori
7
Nishiya
19
Oshima
29
Yano

Substitutes

23
Hayato Fukushima
24
Kosuke Kanbe
1
Shuhei Kawata
32
Ko Miyazaki
10
Toshiki Mori
33
Rafael Costa
21
Tomoyasu Yoshida
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Kaito Chida 15
Ryota Kajikawa 4
Keito Kawamura 29
Yuya Nagasawa 21
Yuta Narawa 24
Tomohiro Taira 5
Gouki YAMADA 27
Tokyo Verdy Tochigi SC
23 Hayato Fukushima
24 Kosuke Kanbe
1 Shuhei Kawata
32 Ko Miyazaki
10 Toshiki Mori
33 Rafael Costa
21 Tomoyasu Yoshida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2
51.33% Kiểm soát bóng 49.67%
13 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 0.7
4.8 Phạt góc 3.7
1 Thẻ vàng 1.3
3.6 Sút trúng cầu môn 2.7
50.4% Kiểm soát bóng 49.3%
11.6 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (3trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0
2J Bet