

1.02
0.84
0.80
1.00
2.22
3.62
2.63
0.77
1.03
1.03
0.77
Diễn biến chính


Kiến tạo: Dennis Geiger





Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende


Ra sân: Jesper Lindstrom

Ra sân: Munas Dabbur



Ra sân: Almamy Toure



Ra sân: Christopher Lenz

Ra sân: Djibril Sow
Ra sân: Andrej Kramaric

Ra sân: Christoph Baumgartner


Ra sân: Aurelio Buta

Ra sân: Grischa Promel

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🔯
🐠 Phản lưới nhà
💖
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♒ 🃏
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 46 | 7.64 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.92 | |
4 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.49 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 1 | 30 | 7.87 | |
10 | Munas Dabbur | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 51 | 6.9 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 44 | 7.99 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 5 | 42 | 6.91 | |
11 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 6 | 0 | 59 | 7.92 | |
19 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 7 | 6.09 | |
34 | Stanley N Soki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 37 | 5.63 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 7.26 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 4 | 26 | 7.79 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.12 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Makoto HASEBE | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 93 | 81 | 87.1% | 3 | 0 | 105 | 6.11 | |
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 31 | 5.59 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 61 | 48 | 78.69% | 6 | 0 | 74 | 7.11 | |
25 | Christopher Lenz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 43 | 40 | 93.02% | 8 | 0 | 63 | 6.37 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 16 | 5.99 | |
18 | Almamy Toure | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 32 | 5.71 | |
15 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 53 | 5.54 | |
8 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 46 | 6.16 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 8 | 2 | 60 | 6.59 | |
2 | Obite Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 1 | 2 | 74 | 5.86 | |
9 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 4 | 25 | 20 | 80% | 1 | 3 | 39 | 6.88 | |
29 | Jesper Lindstrom | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 5.54 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 2 | 18 | 6.39 | |
30 | Paxten Aaronson | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 1 | 31 | 6.63 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
11 | Faride Alidou | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 21 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ