

0.98
0.92
1.02
0.88
4.60
4.75
1.57
0.83
1.07
0.17
3.50
Diễn biến chính



Ra sân: Xaver Schlager

Kiến tạo: David Raum


Ra sân: Benjamin Sesko
Ra sân: Maximilian Beier





Ra sân: Dani Olmo

Ra sân: Amadou Haidara

Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Ozan Kabak

Ra sân: Anton Stach


Ra sân: Ihlas Bebou

Kiến tạo: Marius Bulter

Bàn thắng
Phạt đền
💯
Hỏng phạt đền
🐭
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 31 | 6.73 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 6 | 5 | 3 | 55 | 46 | 83.64% | 9 | 1 | 75 | 8.34 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 5 | 1 | 70 | 6.2 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 1 | 81 | 6.82 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 1 | 45 | 6.36 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 92 | 82 | 89.13% | 1 | 0 | 105 | 6.9 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 41 | 33 | 80.49% | 7 | 1 | 67 | 8.21 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 0 | 80 | 6.92 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 56 | 98.25% | 0 | 2 | 60 | 6.21 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 37 | 6.23 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 1 | 14 | 6.29 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 3 | 0 | 69 | 6.47 | |
39 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
31 | Bambase Conte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
33 | Max Moerstedt | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.08 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 50 | 6.94 | |
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.91 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 0 | 77 | 6.51 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 10 | 5.89 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 55 | 6.86 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 21 | 6.34 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 0 | 68 | 6.4 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 40 | 6.79 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 46 | 43 | 93.48% | 9 | 0 | 70 | 7.13 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 25 | 6.41 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.3 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.2 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 1 | 49 | 7.09 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.97 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 47 | 5.23 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 1 | 1 | 73 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ