

0.84
1.02
0.87
0.93
2.40
3.38
2.55
0.85
0.95
0.86
0.94
Diễn biến chính








Kiến tạo: Christopher Trimmel

Ra sân: Diogo Leite

Ra sân: Morten Thorsby
Ra sân: Dennis Geiger

Ra sân: Christoph Baumgartner


Ra sân: Christopher Trimmel

Ra sân: Janik Haberer
Ra sân: Kevin Akpoguma



Ra sân: Paul Jaeckel




Kiến tạo: Andrej Kramaric



Kiến tạo: Timo Baumgartl

Kiến tạo: Munas Dabbur

Bàn thắng
Phạt đền
🥃
Hỏng phạt đền
🗹
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍷
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sebastian Rudy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 18 | 6.26 | |
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 0 | 34 | 6.16 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 0 | 59 | 8.78 | |
4 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.61 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 34 | 6.42 | |
10 | Munas Dabbur | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 18 | 7.88 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 3 | 74 | 7.14 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 59 | 6.71 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 8.22 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 32 | 5.93 | |
11 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 2 | 0 | 63 | 6.66 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 4 | 54 | 6.96 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 17 | 6.64 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 1 | 55 | 6.8 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 32 | 21 | 65.63% | 8 | 3 | 50 | 7.23 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 1 | 14 | 51 | 7.09 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 44 | 5.44 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 1 | 61 | 6.05 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 1 | 35 | 6.51 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 43 | 5.77 | |
27 | Sheraldo Becker | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 10 | 0 | 58 | 6.04 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 17 | 5.62 | |
25 | Timo Baumgartl | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 3 | 47 | 7.12 | |
45 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 6 | 5.92 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 19 | 6.37 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 4 | 68 | 7.23 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 1 | 35 | 7.48 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 3 | 56 | 4.83 | |
3 | Paul Jaeckel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 1 | 80 | 6.82 | |
40 | Jamie Leweling | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ