

0.88
0.98
0.82
0.98
1.58
3.90
4.65
0.81
0.99
0.79
1.01
Diễn biến chính


Kiến tạo: Sandi Lovric


Kiến tạo: Lazar Samardzic

Kiến tạo: Jaka Bijol

Ra sân: Success Isaac


Ra sân: Frank Cedric Tsadjout

Ra sân: Michele Castagnetti

Ra sân: Leonardo Sernicola


Ra sân: Cyriel Dessers

Ra sân: Lazar Samardzic


Ra sân: Cristian Buonaiuto

Ra sân: Kingsley Ehizibue

Ra sân: Rodrigo Becao

Ra sân: Roberto Maximiliano Pereyra


Bàn thắng
Phạt đền
൲
Hỏng phạt đền
♐
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌳
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marco Silvestri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.37 | |
37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
7 | Success Isaac | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.32 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.28 | |
4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.52 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.23 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
50 | Rodrigo Becao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.48 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
13 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.4 |
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Matteo Bianchetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.78 | |
28 | Souahilo Meite | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
10 | Cristian Buonaiuto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
90 | Cyriel Dessers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.94 | |
19 | Michele Castagnetti | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
26 | Marco Benassi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 5.96 | |
17 | Leonardo Sernicola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.84 | |
12 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.61 | |
3 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 7 | 6.25 | |
5 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 2 | 4 | 6.07 | |
74 | Frank Cedric Tsadjout | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ