

0.98
0.88
1.00
0.80
1.98
3.00
3.70
1.09
0.71
0.71
1.09
Diễn biến chính


Ra sân: Kevin Behrens

Ra sân: Janik Haberer

Ra sân: Aissa Laidouni


Ra sân: Florian Kainz

Ra sân: Linton Maina


Ra sân: Dejan Ljubicic
Ra sân: Sheraldo Becker

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng pಌhạt đền
🐷 Phản lưới nhà
🅷
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦰ Thay người
🌜
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 15 | 1 | 87 | 7.3 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 78 | 89.66% | 0 | 4 | 98 | 7.24 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 6 | 19 | 6.67 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 1 | 61 | 7.87 | |
11 | Sven Michel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 33 | 6.83 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 39 | 6.62 | |
14 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 1 | 18 | 6.19 | |
27 | Sheraldo Becker | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 7 | 0 | 49 | 7.17 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
45 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 5.84 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 54 | 40 | 74.07% | 8 | 0 | 78 | 6.59 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 3 | 58 | 7.37 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 45 | 6.59 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 72 | 80% | 0 | 4 | 107 | 7.09 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 27 | 19 | 70.37% | 5 | 0 | 49 | 6.81 | |
14 | Jonas Hector | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 1 | 2 | 88 | 7.8 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 71 | 47 | 66.2% | 2 | 0 | 88 | 6.78 | |
28 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 1 | 1 | 57 | 7.58 | |
20 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 47 | 7.17 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 61 | 82.43% | 0 | 5 | 87 | 7.54 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 4 | 22 | 6.54 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 0 | 7 | 93 | 7.49 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 40 | 6.87 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 5 | 0 | 35 | 6.01 | |
25 | Tim Lemperle | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
47 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 2 | 3 | 63 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ