

0.89
1.01
0.94
0.74
1.80
3.30
4.33
1.09
0.81
0.92
0.96
Diễn biến chính




Ra sân: Tomoaki Okubo


Ra sân: Shahab Zahedi

Ra sân: Daiki Miya
Kiến tạo: Hiroki Sakai





Ra sân: Kazuya Konno

Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Atsuki Ito


Ra sân: Tatsuki Nara

Ra sân: Daiki Matsuoka
Ra sân: Thiago Santos Santana

Bàn thắng
Phạt đền
♛ Hỏngꦺ phạt đền
🥀 Phản lưới nhà
🌞
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌟 Thay người
♎
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Shinzo Koroki | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 37 | 69.81% | 0 | 1 | 61 | 6.9 | |
2 | Hiroki Sakai | Defender | 1 | 0 | 2 | 67 | 58 | 86.57% | 5 | 3 | 87 | 7.4 | |
6 | Ken Iwao | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 56 | 44 | 78.57% | 5 | 0 | 67 | 7.3 | |
10 | Nakajima Shoya | Forward | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 18 | 6.9 | |
5 | Marius Christopher Hoibraten | Defender | 1 | 0 | 0 | 107 | 95 | 88.79% | 0 | 5 | 116 | 7.1 | |
38 | Naoki Maeda | Forward | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 4 | 0 | 32 | 6.9 | |
13 | Ryoma Watanabe | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 68 | 54 | 79.41% | 2 | 1 | 96 | 7.8 | |
11 | Samuel Gustafson | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 72 | 68 | 94.44% | 2 | 1 | 84 | 8 | |
12 | Thiago Santos Santana | Forward | 5 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 27 | 7.4 | |
21 | Tomoaki Okubo | Forward | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 24 | 6.3 | |
66 | Ayumu Ohata | Defender | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
20 | Yota Sato | Defender | 1 | 1 | 0 | 108 | 99 | 91.67% | 0 | 6 | 113 | 7.3 | |
3 | Atsuki Ito | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 39 | 6.7 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 10 | 6.4 | |
3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 1 | 51 | 6.7 | |
1 | Takumi Nagaishi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 5 | 21.74% | 0 | 0 | 34 | 7.2 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 37 | 6.6 | |
2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 9 | 42.86% | 2 | 3 | 41 | 6.5 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 38 | 6.3 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 16 | 6.4 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 1 | 21 | 7 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 3 | 19 | 6.9 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 22 | 6.9 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 1 | 3 | 30 | 6.6 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 22 | 6.8 | |
4 | Seiya Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 24 | 6.2 | |
28 | Reiju Tsuruno | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ