Vòng 26
03:00 ngày 06/03/2021
Valencia
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Villarreal
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Villarreal Villarreal
ꦬ Uros Racic match yellow.png
14'
ꦓ Carlos Soler Barragan match yellow.png
23'
36'
match yellow.png 💟 Juan Marcos Foyth
꧃ Jose Luis Gaya Pena match yellow.png
39'
40'
match pen 0 - 1🎐 Gerard Moreno Balaguero
42'
match yellow.png ꦛ Etienne Capoue
46'
match change Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Francisco Alcacer,Paco
46'
match change Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
Kevin Gameiro
Ra sân: Lee Kang In
match change
66'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Alex Blanco
match change
66'
ܫ Maximiliano Gomez match yellow.png
67'
72'
match change Jaume Vicent Costa Jorda
Ra sân: Etienne Capoue
Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Daniel Wass
match change
80'
Christian Oliva
Ra sân: Uros Racic
match change
80'
85'
match yellow.png ꦍ Raul Albiol Tortajada
Carlos Soler Barragan 1 - 1 match pen
86'
88'
match change Carlos Bacca
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Maximiliano Gomez
match change
90'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 2 - 1
Kiến tạo: Christian Oliva
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💫 Hỏng phạt đền match phan luoi꧒ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change✨ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
16
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
449
 
Số đường chuyền
 
414
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
32
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
85
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
1
Jaume Domenech Sanchez
9
Kevin Gameiro
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
10
Christian Oliva
30
Yunus Musah
25
Cristian Rivero Sabater
6
Francisco Reis Ferreira, Ferro
4
Eliaquim Mangala
11
Patrick Cutrone
3
Antonio Latorre Grueso
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
Valencia Valencia 4-4-2
4-4-2 Villarreal Villarreal
13
Cillesse...
14
Pena
15
Guillamo...
5
Abreu
2
Correia
16
Blanco
19
Racic
8
Barragan
18
Wass
22
Gomez
20
In
1
Andres
8
Foyth
3
Tortajad...
4
Torres
15
Tenorio
11
Chukwuez...
25
Capoue
5
Munoz,Pa...
23
Bordonad...
7
Balaguer...
17
Alcacer,...

Substitutes

6
Jose Ramiro Funes Mori
13
Geronimo Rulli
24
Alfonso Pedraza Sag
34
Fernando Nino
12
Daniel Raba Antoli
9
Carlos Bacca
2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
14
Manuel Trigueros Munoz
32
Alex Baena
21
Jaume Vicent Costa Jorda
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 7
Jaume Domenech Sanchez 1
Kevin Gameiro 9
Manuel Javier Vallejo Galvan 21
Christian Oliva 10
Yunus Musah 30
Cristian Rivero Sabater 25
Francisco Reis Ferreira, Ferro 6
Eliaquim Mangala 4
Patrick Cutrone 11
Antonio Latorre Grueso 3
David Remeseiro Salgueiro, Jason 23
Valencia Villarreal
6 Jose Ramiro Funes Mori
13 Geronimo Rulli
24 Alfonso Pedraza Sag
34 Fernando Nino
12 Daniel Raba Antoli
9 Carlos Bacca
2 Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
14 Manuel Trigueros Munoz
32 Alex Baena
21 Jaume Vicent Costa Jorda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
47.67% Kiểm soát bóng 47.67%
16.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.1
1.8 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.4
3.1 Sút trúng cầu môn 5.2
43.2% Kiểm soát bóng 49.7%
11.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (30trận)
Chủ Khách
Villarreal (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
2
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
3
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
5
HT-B/FT-B
3
2
2
3
2J Bet