

0.86
1.04
1.02
0.86
2.37
3.25
2.60
0.84
1.06
0.33
2.25
Diễn biến chính




Kiến tạo: Jordan Morris


Ra sân: Alessandro Schopf



Kiến tạo: Albert Rusnak
Ra sân: Adrian Andres Cubas

Ra sân: Tristan Blackmon

Ra sân: Mathias Laborda


Ra sân: Cristian Roldan

Ra sân: Paul Rothrock

Ra sân: Jordan Morris

Ra sân: Georgi Minoungou
Ra sân: OBrian White


Ra sân: Nouhou Tolo



Bàn thắng
Phạt đền
𝐆 Hỏng phạt 🔴đền
Phản lưới nh♒à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌠 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
15 | Bjorn Inge Utvik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
3 | Sam Adekugbe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 5 | 2 | 56 | 6.6 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 6.1 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
11 | Pabrice Picault | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 33 | 6.3 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 52 | 6.1 | |
23 | Deiber Caicedo | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
6 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 41 | 6.6 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 1 | 44 | 6.3 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 11 | 1 | 55 | 7 | |
13 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 3 | 0 | 64 | 7.5 | |
28 | Levonte Johnson | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
18 | Edier Ocampo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 12 | 6.8 |
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 45 | 7 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 1 | 1 | 5 | 38 | 36 | 94.74% | 6 | 1 | 51 | 9.3 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 4 | 24 | 7.5 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 62 | 7.3 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 1 | 69 | 6.7 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 61 | 55 | 90.16% | 2 | 0 | 84 | 7.6 | |
14 | Paul Rothrock | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 47 | 7.9 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 53 | 98.15% | 0 | 1 | 67 | 7.5 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
8 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 59 | 7.1 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 3 | 84 | 7.3 | |
93 | Georgi Minoungou | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 36 | 7.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ