

0.90
1.00
0.89
0.97
1.70
3.50
5.50
0.87
1.03
0.40
1.75
Diễn biến chính






Ra sân: Francisco Andres Pizzini


Ra sân: Gonzalo Perez

Ra sân: Christian Ordonez


Ra sân: Lautaro German Acosta


Ra sân: Julio Cesar Soler Barreto

Ra sân: Walter Bou
Ra sân: Agustín Lagos

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💛 ♕
Phản lưới nhà
💎
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𓆉
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francisco Andres Pizzini | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 23 | 6.8 | |
22 | Claudio Ezequiel Aquino | Tiền vệ công | 2 | 0 | 5 | 48 | 33 | 68.75% | 14 | 0 | 85 | 7.6 | |
3 | Elias Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 21 | 65.63% | 4 | 1 | 55 | 6.7 | |
9 | Braian Ezequiel Romero | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 1 | 29 | 6.5 | |
26 | Agustin Bouzat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 25 | 60.98% | 2 | 1 | 64 | 6.9 | |
5 | Jalil Elias | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 7.1 | |
24 | Tomas Guidara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
34 | Damian Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 44 | 5.9 | |
14 | Agustín Lagos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 3 | 2 | 67 | 6.9 | |
23 | Patricio Pernicone | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 22 | 6.7 | |
31 | Valentin Gomez | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 51 | 8 | |
32 | Christian Ordonez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 3 | 31 | 6.4 | |
27 | Thiago Fernandez | 2 | 1 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 5 | 1 | 71 | 6.6 |
Lanus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lautaro German Acosta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 32 | 6.8 | |
14 | Eduardo Salvio | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 1 | 59 | 6.9 | |
2 | Ezequiel Munoz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
24 | Carlos Roberto Izquierdoz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 47 | 7.7 | |
19 | Leonardo Jara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 65 | 8.7 | |
9 | Walter Bou | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 3 | 35 | 6.7 | |
26 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 39 | 7.6 | |
18 | Leandro Diaz | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 16 | 6.7 | |
10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 2 | 1 | 72 | 6.6 | |
8 | Luciano Boggio Albin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 2 | 32 | 6.9 | |
5 | Felipe Pena Biafore | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 55 | 38 | 69.09% | 0 | 8 | 74 | 7 | |
4 | Gonzalo Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
22 | Julio Cesar Soler Barreto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 2 | 41 | 6.8 | |
25 | Dylan Aquino | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 0 | 14 | 6.8 | |
28 | Octavio Ontivero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 19 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ