Vòng 11
12:00 ngày 22/04/2023
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Machida Zelvia
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.78
O 2.25
0.97
U 2.25
0.73
1
2.68
X
3.15
2
2.35
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.78
O 0.75
0.68
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
Maduabuchi Peter Utaka 1 - 0
Kiến tạo: Sho Araki
match goal
41'
46'
match change Shota Fujio
Ra sân: Daigo Takahashi
46'
match change Jurato Ikeda
Ra sân: Masayuki Okuyama
55'
match yellow.png Reo Takae
  Hidehiro Sugai �📖� match yellow.png
57'
58'
match change Hokuto Shimoda
Ra sân: Reo Takae
Hayata Mizuno
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
73'
Sodai Hasukawa
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
73'
75'
match change Takaya Numata
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
80'
match change Yudai Fujiwara
Ra sân: Shuto Inaba
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Sota Miura
match change
82'
Kohei Matsumoto
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
match change
82'
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
match change
90'
Nagi Matsumoto ℱ  𒉰 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🍎  Hỏng phạt đền  🌺 match phan luoi  Phản lưới ♉nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💟 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Machida Zelvia Machida Zelvia
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
354
 
Số đường chuyền
 
421
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
9
88
 
Pha tấn công
 
77
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Sodai Hasukawa
15
Riku Iijima
6
Iwana Kobayashi
11
Kohei Matsumoto
28
Hayata Mizuno
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-2-3-1
4-4-2 Machida Zelvia Machida Zelvia
1
Kawata
13
Miura
40
Mancha
49
Inoue
2
Sugai
16
Hayashid...
24
Matsumot...
19
Miyazaki
9
Mitsuhir...
7
Araki
99
Utaka
23
Popp
2
Okuyama
26
Gutierre...
14
Jang
22
Onaga
27
Hirakawa
8
Takae
19
Inaba
10
Takahash...
11
Lima
7
Araki

Substitutes

25
Shota Fujio
34
Yudai Fujiwara
42
Koki Fukui
4
Jurato Ikeda
30
Yuki Nakashima
9
Takaya Numata
18
Hokuto Shimoda
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Sodai Hasukawa 5
Riku Iijima 15
Iwana Kobayashi 6
Kohei Matsumoto 11
Hayata Mizuno 28
Masahiro Sekiguchi 23
Tsubasa shibuya 21
Ventforet Kofu Machida Zelvia
25 Shota Fujio
34 Yudai Fujiwara
42 Koki Fukui
4 Jurato Ikeda
30 Yuki Nakashima
9 Takaya Numata
18 Hokuto Shimoda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
45% Kiểm soát bóng 45.33%
8.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 5.2
0.8 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 3.4
49.7% Kiểm soát bóng 45.9%
11.5 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ℱ Ventforet Kofu (3trận)
Chủ Khách
👍  Machida Zelvia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0
2J Bet