Vòng Group
17:00 ngày 29/11/2023
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Melbourne City
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.80
O 2.75
0.95
U 2.75
0.75
1
2.57
X
3.45
2
2.31
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.79
O 1
0.72
U 1
0.98

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Melbourne City Melbourne City
5'
match goal 0 - 1 Callum Talbot
Kiến tạo: Marin Jakolis
Shion Inoue 1 - 1
Kiến tạo: Sota Miura
match goal
8'
28'
match yellow.png  🗹 Tolgay Arsl💃an 
Yoshiki Torikai 2 - 1
Kiến tạo: Shion Inoue
match goal
43'
52'
match yellow.png  Marin Jakolis 𓆏 👍
57'
match var Leonardo 𒁃Natel Vieira Penalty awarded
59'
match pen 2 - 2 Tolgay Arslan
Christiano Da Silva
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
match change
63'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Koya Hayashida
match change
63'
64'
match goal 2 - 3 Marin Jakolis
Kiến tạo: Leonardo Natel Vieira
Junma Miyazaki
Ra sân: Yoshiki Torikai
match change
71'
Riku Iijima
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
72'
76'
match change Mathew Leckie
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
77'
match change Hamza Sakhi
Ra sân: Tolgay Arslan
83'
match change Scott Galloway
Ra sân: Marin Jakolis
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sota Miura
match change
84'
Junma Miyazaki 3 - 3 match goal
85'
90'
match change Benjamin Mazzeo
Ra sân: Alessandro Lopane

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ඣ Hỏng phạt đền ꧙  match phan luoi   𓂃 Phản lưới nܫhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐻 ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Melbourne City Melbourne City
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
420
 
Số đường chuyền
 
484
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
5
113
 
Pha tấn công
 
67
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Sho Araki
30
Christiano Da Silva
77
Getulio
15
Riku Iijima
29
Kaito Kamiya
1
Kohei Kawata
6
Iwana Kobayashi
40
Eduardo Mancha
11
Kohei Matsumoto
24
Nagi Matsumoto
19
Junma Miyazaki
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-2-3-1
4-4-2 Melbourne City Melbourne City
21
shibuya
13
Miura
5
Hasukawa
49
Inoue
23
Sekiguch...
71
Nakamura
16
Hayashid...
10
Hasegawa
9
Mitsuhir...
18
Torikai
99
Utaka
1
Young
25
Talbot
26
Soupraye...
22
Good
16
Behich
44
Jakolis
6
Ugarkovi...
10
Arslan
11
Vieira
9
MacLaren
21
Lopane

Substitutes

17
Terry Antonis
33
Patrick Beach
43
Sebastian Esposito
2
Scott Galloway
18
Jordon Hall
7
Mathew Leckie
46
Benjamin Mazzeo
38
Harry Politidis
8
Hamza Sakhi
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Sho Araki 7
Christiano Da Silva 30
Getulio 77
Riku Iijima 15
Kaito Kamiya 29
Kohei Kawata 1
Iwana Kobayashi 6
Eduardo Mancha 40
Kohei Matsumoto 11
Nagi Matsumoto 24
Junma Miyazaki 19
Hideomi Yamamoto 4
Ventforet Kofu Melbourne City
17 Terry Antonis
33 Patrick Beach
43 Sebastian Esposito
2 Scott Galloway
18 Jordon Hall
7 Mathew Leckie
46 Benjamin Mazzeo
38 Harry Politidis
8 Hamza Sakhi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
45% Kiểm soát bóng 55.33%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 5
0.8 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 4.9
49.7% Kiểm soát bóng 55.5%
11.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍸 Ventforet Kofu (0trận)
Chủ Khách
 𓄧 Melbourne City (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
2
3
2J Bet