

0.89
0.97
0.79
1.01
3.05
3.65
1.97
0.77
1.03
0.93
0.87
Diễn biến chính




Kiến tạo: Takuma Asano



Kiến tạo: Kevin Stoger

Ra sân: Philipp Forster

Ra sân: Dominique Heintz







Ra sân: Nadiem Amiri
Ra sân: Takuma Asano

Ra sân: Philipp Hofmann


Kiến tạo: Simon Zoller

Ra sân: Kevin Stoger




Ra sân: Moussa Diaby
Bàn thắng
Phạt đền
🌺
Hỏng phạt đền
💖
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍸
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 43 | 7.22 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 4 | 45 | 7.73 | |
9 | Simon Zoller | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.54 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 5 | 56 | 7.57 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 5 | 45 | 7.3 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 50 | 37 | 74% | 7 | 0 | 72 | 8.57 | |
30 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 2 | 24 | 6.96 | |
24 | Vasilios Lambropoulos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 1 | 34 | 8.21 | |
10 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 36 | 7.75 | |
23 | Saidy Janko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 49 | 7.32 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 0 | 56 | 7.33 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 3 | 42 | 7.32 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 11 | 6.42 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.49 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 31 | 5.72 | |
9 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 4 | 30 | 6.19 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 5 | 51 | 6.6 | |
11 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 3 | 0 | 49 | 6.47 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 35 | 70% | 1 | 0 | 75 | 6.42 | |
5 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 0 | 56 | 5.71 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 33 | 5.82 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 28 | 59.57% | 0 | 4 | 59 | 6.23 | |
23 | Adam Hlozek | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.92 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.19 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 49 | 6.13 | |
27 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 47 | 30 | 63.83% | 5 | 0 | 74 | 5.89 | |
18 | Noah Mbamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ