

0.87
1.03
0.85
1.01
2.05
3.60
3.30
1.23
0.69
0.30
2.40
Diễn biến chính








Kiến tạo: Kevin Stoger


Ra sân: Goncalo Paciencia



Ra sân: Rafael Santos Borre Maury

Ra sân: Justin Njinmah

Ra sân: Kevin Stoger

Ra sân: Christian Gamboa Luna


Ra sân: Felix Agu

Ra sân: Leonardo Bittencourt


Ra sân: Jens Stage
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej


Kiến tạo: Senne Lynen


Bàn thắng
Phạt đền
✨ Hỏng phꦑạt đền
🔯 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥀 Thay n🎉gười
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 32 | 64% | 0 | 0 | 58 | 6.53 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 5 | 48 | 6.84 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 32 | 6.67 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 13 | 6.08 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 36 | 29 | 80.56% | 6 | 0 | 57 | 7.25 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 39 | 5.58 | |
9 | Goncalo Paciencia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 3 | 30 | 6.49 | |
10 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.03 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 32 | 65.31% | 1 | 1 | 76 | 6.21 | |
13 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.88 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 7 | 0 | 43 | 6.35 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 30 | 7.22 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 4 | 68 | 7.58 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 60 | 7.35 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 9 | 6.33 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 1 | 48 | 6.36 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 4 | 1 | 95 | 7.58 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 5 | 25 | 13 | 52% | 10 | 1 | 48 | 6.83 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 4 | 54 | 6.66 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 2 | 70 | 8.18 | |
9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 4 | 11 | 6.45 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 1 | 52 | 6.79 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 30 | 6.06 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 48 | 6.58 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 17 | 6.23 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 49 | 6.81 | |
14 | Senne Lynen | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.35 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 35 | 6.56 | |
2 | Olivier Deman | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
29 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
17 | Justin Njinmah | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 4 | 30.77% | 1 | 0 | 34 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ