

0.99
0.81
0.96
0.74
2.53
3.50
2.32
0.94
0.81
1.01
0.69
Diễn biến chính






Kiến tạo: Paul Nebel

Ra sân: Noel Niemann

Ra sân: Lars Kehl


Ra sân: Budu Zivzivadze
Kiến tạo: Florian Kleinhansl

Ra sân: Lukas Kunze



Ra sân: Fabian Schleusener

Ra sân: Paul Nebel

Kiến tạo: Sebastian Jung
Ra sân: Robert Tesche

Ra sân: Erik Engelhardt





Ra sân: Lars Stindl
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💯 💯
Phản lưới nhà
ﷺ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🎶
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Osnabruck
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Robert Tesche | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 4 | 34 | 34 | 100% | 1 | 0 | 51 | 7.64 | |
10 | Kwasi Okyere Wriedt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
5 | Bashkim Ajdini | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 5 | 1 | 56 | 6.56 | |
26 | Dave Gnaase | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
1 | Lennart Grill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 44 | 6.98 | |
6 | Maximilian Thalhammer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 3 | 53 | 7.31 | |
7 | Noel Niemann | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 34 | 6.89 | |
25 | Niklas Wiemann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 60 | 6.62 | |
4 | Maxwell Gyamfi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 40 | 6 | |
9 | Erik Engelhardt | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 28 | 8.22 | |
11 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 3 | 39 | 29 | 74.36% | 6 | 1 | 58 | 7.22 | |
13 | Lukas Kunze | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 1 | 38 | 6.09 | |
18 | Lars Kehl | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 18 | 7 | 38.89% | 2 | 0 | 25 | 6.39 |
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 62 | 51 | 82.26% | 1 | 0 | 80 | 6.27 | |
13 | Lars Stindl | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 0 | 55 | 6.49 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 1 | 65 | 6.4 | |
8 | Jerome Gondorf | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 0 | 51 | 6.65 | |
16 | Philip Heise | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 65 | 51 | 78.46% | 6 | 0 | 88 | 6.22 | |
23 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 46 | 6.73 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 3 | 27 | 7.18 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 6 | 3 | 49 | 8.8 | |
32 | Robin Bormuth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 2 | 67 | 6.51 | |
11 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 21 | 6.66 | |
26 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 7 | 1 | 63 | 6.85 | |
31 | Tim Rossmann | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ